International Alumni Scholarship
International Alumni Scholarship
International Alumni Scholarship

Đại học University of Stirling là một trường đại học quốc tế với sinh viên đến từ 120 quốc gia trên thế giới. Đây là ngôi trường được trang bị đầy đủ trang thiết bị cho sinh viên như chỗ ở, trung tâm mua sắm, ngân hàng, quán cà phê, nhà hàng, thư viện, rạp chiếu phim, nhà hát đặc biệt là trung tâm thể thao dưới nước được đầu tư với các trang thiết bị hiện đại mang lại trải nghiệm tuyệt vời cho sinh viên.
Trường cấp học bổng | University of Stirling |
Tên chương trình học bổng | International Alumni Scholarship |
Loại học bổng | Học bổng hàng năm |
Cấp học | Thạc sĩ |
Giá trị học bổng | £ 4.000 |
Điều kiện chi tiết
Học bổng này được trao dưới hình thức miễn học phí 4.000 bảng Anh cho năm đầu tiên của chương trình Thạc sĩ toàn thời gian và dành cho sinh viên quốc tế đã hoàn thành chương trình đại học tại Đại học Stirling vào năm 2022 và sẽ bắt đầu chương trình Thạc sĩ của tại đây, học bổng được cấp vào tháng 9 năm 2022 hoặc tháng 1 năm 2023.
Thông tin chi tiết
Trước đây đã học tại Đại học Stirling với tư cách là một sinh viên đại học tốt nghiệp vào năm 2022. Học bổng này chỉ dành cho sinh viên đang theo học tại cơ sở Stirling.
Sinh viên toàn thời gian
Học bổng khác của trường
University of Stirling | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Postgraduate International Excellence Scholarship Giá trị: £7.000 |
|
|
International Undergaduate Scholarship Giá trị: £2,000 |
Cử nhân |
|
International Summer School and Study Abroad Alumni Scholarship Giá trị: £ 4.000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
External Progression Scholarship Giá trị: Up to £4,000 |
Cử nhân |
|
Giá trị: £ 2.000 - £ 8.000 |
Đại học quốc tế năm 1 , Cử nhân |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
University of Bath | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: £15,000 |
Thạc sĩ |
|
Aston University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £6,000 - £12,000 |
Thạc sĩ |
|
University College London | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 5000/năm |
Cử nhân |
|
Norwich University of the Arts | Cấp học | Điều kiện |
Vice Chancellor’s Global Awards (Undergraduate & Postgraduate) Giá trị: £3,000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
The University of Manchester | Cấp học | Điều kiện |
Học bổng chuyển tiếp cho học sinh khóa International Foundation 2024-2025 Giá trị: 3,000 - 5,000 |
Dự bị đại học , Cử nhân |
GPA 8.0 trở lên - Tiếng Anh 6.0
|
Học bổng khác trên thế giới
The University of Queensland - UQ, Australia | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Liveris Academy Undergraduate Scholarship Giá trị: $10,000/năm |
Cử nhân |
Hoàn thành lớp 12 |
Torrens University Australia, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Business Merit 25% Scholarship Giá trị: 25% học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA khá trở lên - Tiếng Anh IELTS 6.5 (Undergraduate) hoặc 7.0 Postgraduate)
|
Australian National University ANU, Australia | Cấp học | Điều kiện |
ANU College of Business & Economics Terrell Scholarship Giá trị: $5,000 - $10,000/year |
Cử nhân |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
The University of Auckland, New Zealand | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: NZ$ 2,500; 5,000; 7.500 |
Dự bị đại học |
GPA 8.0 trở lên Phỏng vấn |
ICMS - International College of Management, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Postgraduate Innovation Scholarship Giá trị: Up to 18,000 AUD |
Thạc sĩ |
GPA 7.5 - Tiếng Anh IELTS 7.0
|
Tin tức du học mới nhất