Postgraduate Scholarship:
Postgraduate Scholarship:
Postgraduate Scholarship:

Đại học Birmingham City University tự hào về uy tín chất lượng, hệ thống giáo dục tập trung vào sinh viên trong một môi trường chuyên nghiệp và thân thiện. Không những thế, các khóa học được giảng dạy tại các cơ sở hiện đại (top 30 trường đại học anh về mức đầu tư cơ sở vật chất -216 triệu bảng Anh), nhân viên trình độ cao với định hướng tập trung vào các kỹ năng thực tiễn và sự liên quan chuyên môn hướng tới mục đích sinh viên tốt nghiệp có khả năng lao động với hiệu suất tốt nhất.
Trường cấp học bổng | Birmingham City University |
Tên chương trình học bổng | Postgraduate Scholarship: |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Thạc sĩ |
Giá trị học bổng |
GBP 2,000
2,000 |
Điều kiện chi tiết
Trị giá lên tới £2,000
Điều kiện áp dụng:
£2,000 - GPA 4.0
£1,500 - GPA 3.34
£1,000 - GPA 3.0
£5,000 - GPA 2.7
Học bổng dành cho sinh viên theo học các khóa sau đại học full-time, trừ những khóa sau:
ACCA
MSc Accounting & Finance (Top-Up)
Conservatoire courses (Music and Theatre)
PGCE and PCET
Masters in Teaching and Learning/Educational Leadership (MTL/MEL)
Continuing Professional Development (CPD) courses in Health
Học bổng khác của trường
Birmingham City University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 500 - 2000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Giá trị: £2,000 |
Cử nhân |
|
Giá trị: GBP 2,000 |
Cử nhân |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
The University of Edinburgh | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Robertson International Scholarships Giá trị: £1,000 |
Cử nhân |
|
Keele University | Cấp học | Điều kiện |
Keele International Excellence Scholarship (UG) Giá trị: £2,500/năm |
Cử nhân |
|
University of Worcester | Cấp học | Điều kiện |
International Postgraduate Scholarships Giá trị: £2000-£3000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
University of Portsmouth | Cấp học | Điều kiện |
Global Outreach: Access to Learning Giá trị: 10% học phí |
Thạc sĩ |
Học bổng GOAL (Global Outreach: Access to Learning) dành cho sinh viên đăng ký khoá học Thạc sĩ tại trường. |
Edge Hill University | Cấp học | Điều kiện |
International foundation scholarship Giá trị: £3,000 |
Dự bị đại học |
|
Học bổng khác trên thế giới
University of Tasmania, Australia | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Tasmanian International Scholarship Giá trị: 25% học phí |
Cử nhân |
GPA 7.0 trở lên - Tiếng Anh IELTS 5.5 không band nào dưới 5.0
|
University of New England , Australia | Cấp học | Điều kiện |
UNE International Postgraduate Research Award (IPRA) Giá trị: 27.596 AUD per annum |
Chứng chỉ sau đại học |
GPA 70% - Tiếng Anh 6.5
|
King's University College at Western University Canada, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $8,000-$10,000 CAD |
Cử nhân |
Có Letter of Acceptance của trường |
Monash University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Science International Merit Grant Giá trị: Up to $3.000 |
Cử nhân |
GPA ATAR 90.00 - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
University of Canada West, Canada | Cấp học | Điều kiện |
UCW - International Student Leaders Award Giá trị: 12,000 CAD |
Cử nhân |
Có mẫu đơn xin hoc bổng và hoàn thành giải thưởng; Tuyên bố cá nhân |
Tin tức du học mới nhất