Postgraduate Scholarship
Postgraduate Scholarship
Postgraduate Scholarships
Đại học Birmingham City University tự hào về uy tín chất lượng, hệ thống giáo dục tập trung vào sinh viên trong một môi trường chuyên nghiệp và thân thiện. Không những thế, các khóa học được giảng dạy tại các cơ sở hiện đại (top 30 trường đại học anh về mức đầu tư cơ sở vật chất -216 triệu bảng Anh), nhân viên trình độ cao với định hướng tập trung vào các kỹ năng thực tiễn và sự liên quan chuyên môn hướng tới mục đích sinh viên tốt nghiệp có khả năng lao động với hiệu suất tốt nhất.
| Trường cấp học bổng | Birmingham City University |
| Tên chương trình học bổng | Postgraduate Scholarships |
| Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
| Cấp học | Thạc sĩ |
| Giá trị học bổng | 3000 |
| Điều kiện tóm tắt | |
| GPA | 7.0 |
| Tiếng anh | 6.5 |
Điều kiện chi tiết
Thông tin chi tiết
BCU cung cấp học bổng đảm bảo trị giá £3,000 cho tất cả sinh viên quốc tế tự trả học phí (self-funding international) nhập học chương trình sau đại học toàn thời gian vào các kỳ January hoặc September 2026.
Không cần nộp đơn riêng cho học bổng này – nếu bạn đáp ứng đủ điều kiện và nhập học vào khóa đủ điều kiện, học bổng sẽ được tự động áp dụng.
Các khóa học sau đây không được tính:
- Các chương trình dưới bậc Thạc sĩ, ví dụ: PgDip, PgCert, GradDip
- Các chương trình nghiên cứu sau đại học (ví dụ: MRes, PhD, EdD, DHealth, DSport)
- PGCE
- Các khóa học do đối tác BCU giảng dạy
- Các khóa học bán thời gian
- Các khóa học Thực hành Chuyên nghiệp/CPD
- Các khóa học ngắn hạn (có tín chỉ và không có tín chỉ)
- Các khóa học từ xa/trực tuyến
Học bổng khác của trường
| Birmingham City University | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Giá trị: 5000 |
Cử nhân |
GPA 7.0 - Tiếng Anh 6.5
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
| University of Aberdeen | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Aberdeen Global Scholarship (Undergraduate / PGDE) Giá trị: 1000 |
Cử nhân |
|
| The University of Hull | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: £10,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
|
Fairer Future Global Scholarship Giá trị: 50% |
Cử nhân |
|
| Kaplan International College | Cấp học | Điều kiện |
|
Merit-based Academic Scholarship Giá trị: £1,000 - £2,000 |
Dự bị đại học , Đại học quốc tế năm 1 , Dự bị thạc sĩ |
GPA 7.5 trở lên
|
| University of Stirling | Cấp học | Điều kiện |
|
International Summer School and Study Abroad Alumni Scholarship Giá trị: £ 4.000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Học bổng khác trên thế giới
| ICMS - International College of Management, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Giá trị: Up to 35,000 AUD |
Cử nhân |
GPA 8.0 - Tiếng Anh IELTS 6.5
|
| Maastricht School of Management (MsM), Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
|
Academic Excellence Scholarship Giá trị: Up to 50% học phí |
Thạc sĩ |
|
| King's University College at Western University Canada, Canada | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: $8,000-$10,000 CAD |
Cử nhân |
Có Letter of Acceptance của trường |
| The Village School , USA | Cấp học | Điều kiện |
|
Học bổng 2019 trường The Village School Giá trị: Case-by-case |
Trung học |
Phỏng vấn |
| University of Melbourne, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
Melbourne International Undergraduate Scholarship Giá trị: Lên đến $56,000 |
Cử nhân |
|
Birmingham, England, UK