Postgraduate Scholarship
Postgraduate Scholarship

Đại học Birmingham City University tự hào về uy tín chất lượng, hệ thống giáo dục tập trung vào sinh viên trong một môi trường chuyên nghiệp và thân thiện. Không những thế, các khóa học được giảng dạy tại các cơ sở hiện đại (top 30 trường đại học anh về mức đầu tư cơ sở vật chất -216 triệu bảng Anh), nhân viên trình độ cao với định hướng tập trung vào các kỹ năng thực tiễn và sự liên quan chuyên môn hướng tới mục đích sinh viên tốt nghiệp có khả năng lao động với hiệu suất tốt nhất.
Trường cấp học bổng | Birmingham City University |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Chứng chỉ sau đại học |
Giá trị học bổng | 500 - 2000 |
Điều kiện chi tiết
PG ngoại trừ: ACCA
Conservatoire courses (Music and Theatre)
PGCE and PCET
Masters in Teaching and Learning/Educational Leadership (MTL/MEL)
Continuing Professional Development (CPD) courses in Health
Xét điểm:
£2,000 if a 1st class degree holder
£1,500 if a Second Class (Upper Division) or 2:1 degree holder
£1,000 if a Second Class (Lower Division) or 2:2 degree holder
Học bổng khác của trường
Birmingham City University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: £2,000 |
Cử nhân |
|
Giá trị: GBP 2,000 |
Thạc sĩ |
|
Giá trị: GBP 2,000 |
Cử nhân |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
Regent’s University London | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Robert McKee International Screenwriting Scholarship Giá trị: 7000 |
Cử nhân |
|
University of Central Lancashire | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 2000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Robert Gordon University | Cấp học | Điều kiện |
RGU International Student Discount for UG Students Giá trị: GBP 3,000 |
Cử nhân |
|
Adcote School | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 50% |
Trung học |
|
Brockenhurst College | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 10 - 40% Học phí |
Trung học |
Tiếng Anh 5.0 trở lên
|
Học bổng khác trên thế giới
MacEwan University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: $8.000 CAD – $12.000 CAD |
Cử nhân |
GPA 90-94.99% hoặc 3.90-3.99
|
SAE University College, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Australia Destination Scholarship Giá trị: 15,000 AUD/năm (up to 3 năm) |
Cao đẳng , Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 8.0
|
J. Addision., Canada | Cấp học | Điều kiện |
Học bổng Language Proficiency Scholarship Giá trị: 1,500 CAD |
Trung học |
Tiếng Anh IELTS 5.5 trở lên
|
Wilfrid Laurier University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $20,000 - $24,000 |
Cử nhân |
|
Canberra - University of Canberra (UC), Australia | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 15% tuition fee |
Cao đẳng , Cử nhân |
|
Tin tức du học mới nhất