Presidential Scholarship
Presidential Scholarship
National Merit Scholarship Program
Virginia Commonwealth University (VCU) là một trong những đại học công lập nghiên cứu hàng đầu tại Mỹ, tọa lạc ở thành phố Richmond, bang Virginia. Trường nổi tiếng với thế mạnh về nghiên cứu y học, nghệ thuật, thiết kế và các ngành khoa học ứng dụng. Với môi trường học tập năng động, hiện đại và đa văn hóa, VCU thu hút hơn 28.000 sinh viên đến từ khắp nơi trên thế giới.
Trường được xếp loại R1 – Very High Research Activity, tức là thuộc nhóm các đại học có hoạt động nghiên cứu mạnh nhất nước Mỹ. VCU cũng nằm trong Top 69 Public Universities và #136 National Universities theo bảng xếp hạng U.S. News & World Report 2025.
| Trường cấp học bổng | Virginia Commonwealth University (VCU) |
| Tên chương trình học bổng | National Merit Scholarship Program |
| Loại học bổng | Học bổng hàng năm |
| Cấp học | Cử nhân |
| Giá trị học bổng | 25800 |
| Điều kiện khác | Tự động xét khi nộp hồ sơ tuyển sinh vào VCU trước ngày 1 tháng 11. |
Điều kiện chi tiết
-
Dành cho sinh viên năm nhất
-
Xét dựa trên thành tích học tập xuất sắc, hoạt động lãnh đạo, kỹ năng và đóng góp cộng đồng.
Điều kiện duy trì học bổng 4 năm:
Nếu bạn được cấp học bổng 4 năm (Presidential, Provost, Deans’…), bạn có thể gia hạn tối đa 3 năm liên tiếp (tổng cộng 4 năm) nếu:
-
Hoàn thành tối thiểu 28 tín chỉ mỗi năm học (fall + spring) ở chế độ học full-time.
-
Duy trì GPA tích lũy từ 3.3 trở lên.
Thông tin chi tiết
Giá trị học bổng:
-
Học bổng 4 năm, bao gồm học phí và lệ phí lên đến $16,000/năm (tối đa $8,000/học kỳ).
-
Ngoài ra còn bao gồm cả chi phí room & board:
-
Room allowance: tương đương chi phí phòng ở tại Honors College residence hall.
-
Board allowance: tương đương 250 Block Meal Plan + $225 Dining Dollars.
-
-
Tổng giá trị ước tính trong 4 năm: khoảng $114,356.
Học bổng khác của trường
| Virginia Commonwealth University (VCU) | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Giá trị: 8000 |
Cử nhân |
tích lũy ít nhất 45 tín chỉ học kỳ |
|
Giá trị: 8000 |
Cử nhân |
Học bổng xét tự động |
|
Giá trị: 16000 |
Cử nhân |
Học bổng xét tự động |
|
Academic scholarships for out-of-state students Giá trị: Từ 10000 |
Cử nhân |
GPA Tối thiểu 3.0 Học bổng xét tự động |
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Mỹ
| James Madison University | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Madison Award for Academic Excellence Giá trị: $4,000 - $10,000 |
Cử nhân |
GPA 3.0
|
| Northwood University | Cấp học | Điều kiện |
|
Global MS in Business Analytics (MSBA) Giá trị: $6,000 USD |
Thạc sĩ |
|
| Saint Louis University (SLU) | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: Full tuition |
Cử nhân |
GPA 3.85 1360+ SAT hoặc 30+ ACT. Hồ sơ xin học bổng nộp riêng |
| Blair Academy | Cấp học | Điều kiện |
|
Học bổng chương trình thể thao Giá trị: 60% tuition fee |
Trung học |
Tiếng Anh 3.0 Giỏi và yêu thích thể thao + Điểm thi Toefl, Eltis, Ielts + Bảng điểm + Clip thể hiện việc tham gia, yêu thích thể thao cho trường. |
| Berkeley College | Cấp học | Điều kiện |
|
International Achievement Award Giá trị: 25% học phí |
Cử nhân |
GPA 3.0
|
Học bổng khác trên thế giới
| The University of New South Wales - UNSW, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
International Scientia Coursework Scholarship Giá trị: Full Tuition Fee; 20,000 AUD per anum |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
| University of Kent, UK | Cấp học | Điều kiện |
|
International Scholarships for Taught Masters Students Giá trị: 6000 |
Thạc sĩ |
|
| Bangor University, UK | Cấp học | Điều kiện |
|
GLOBAL WALES POSTGRADUATE SCHOLARSHIP SEPTEMBER 2023 Giá trị: £10,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
| University of Leicester, UK | Cấp học | Điều kiện |
|
Law International UG Merit Scholarship Giá trị: £3,000 - £5,000 |
Cử nhân |
|
| Hanze University Groningen, University of Applied Sciences, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 2000 - 5000 Eur |
Cử nhân |
|
Tin tức du học mới nhất
Richmond, Virginia, USA