Career Changer Scholarship
Career Changer Scholarship
Career Changer Scholarship
| Trường cấp học bổng | The University of Law |
| Tên chương trình học bổng | Career Changer Scholarship |
| Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
| Cấp học | Thạc sĩ |
| Giá trị học bổng | 100% học phí |
| Số lượng | 10 |
| Điều kiện tóm tắt | |
| GPA | 3.6 |
Điều kiện chi tiết
Áp dụng cho các khoá học Thạc sĩ tại ULAW
- Nhận được thư mời nhập học tại ULAW
-
Có tối thiếu 02 năm kinh nghiệm đi làm khác với ngành học mà sinh viên nộp hồ sơ tạl ULAW
-
Tham gla viết luận theo chủ đề
ĐẠI DIỆN TUYỂN SINH
NAM PHONG EDUCATION
Văn phòng HN:
Tầng 7 tòa nhà HCMCC 2B Văn Cao - Liễu Giai, Hà Nội
Hotline 090 17 34 288
Văn phòng HCM:
253 Điện Biên Phủ, P7, Q3, HCM
Hotline 093 205 3388
EMAIL: contact@duhocnamphong.vn
Học bổng khác của trường
| The University of Law | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Giá trị: up to 3,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 7.0 - Tiếng Anh 6.0
|
|
Giá trị: £5,000 |
Thạc sĩ |
GPA 3.2/4.0 - Tiếng Anh 6.5
|
|
Giá trị: £5,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
GPA 3.2 - Tiếng Anh 6.0
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
| Newcastle University | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Giá trị: £20,000 |
|
|
| Keele University | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: |
Chứng chỉ sau đại học |
|
| University of Sunderland | Cấp học | Điều kiện |
|
International Scholarship 2022/23 Giá trị: £1,4000 - £900 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
| Glasgow Caledonian University | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: GBP 20,000 |
Cử nhân |
|
| d’Overbroeck’s College | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 25% tuition fee |
Trung học |
|
Học bổng khác trên thế giới
| Curtin University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Curtin International Merit Scholarship Giá trị: 25% of first year tuition (200 credits) |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
| The University of Newcastle Úc (UoN) , Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
ASEAN Exellence Scholarship (UG and PG) Giá trị: Up to AU$ 50,000 (AU$10,000/năm) |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
| FIC Fraser International College (Simon Fraser University), Canada | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 2,500 |
GPA 7.0 - Tiếng Anh 6.0 overall with minimum 6.0 in Reading and Writing and 5.5 in Speaking and Listening Application form, Interview |
|
| University of Melbourne, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
Melbourne International Undergraduate Scholarship Giá trị: Lên đến $56,000 |
Cử nhân |
|
| Virginia International University, USA | Cấp học | Điều kiện |
|
Special Achievement Scholarship Giá trị: $1,000 - $3,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 3.0/4.0
|
Tin tức du học mới nhất
Guildford, England, UK