Western Internaitonal scholarship
Western Internaitonal scholarship
Western Internaitonal scholarship
Được thành lập vào năm 1878, Đại học Western là ngôi trường thu hút những sinh viên có thế giới quan rộng lớn với nguyện vọng theo học, dấn thân và lãnh đạo các cộng đồng quốc tế. Western sở hữu một di sản đáng tự hào của 24 Học giả Rhodes. Bên cạnh đó, trong hơn 7 năm qua, Western đã có 13 Người Chiến thắng Toàn cầu (Global Winners) và hơn 150 sinhviên được đánh giá cao tại Giải thưởng Đại học Toàn cầu (Global Undergraduate Awards). Vốn là thành viên của nhóm U15, bao gồm các trường đại học nghiên cứu chuyên sâu nổi bật của Canada, Western được xếp trong số các cơ sở đào tạo có tốc độ phát triển nhanh nhất Canada về nghiên cứu khoa học.
Trường cấp học bổng | Western University |
Tên chương trình học bổng | Western Internaitonal scholarship |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng | $25,000 |
Số lượng | 10 |
Điều kiện tóm tắt | |
GPA | 90% trở lên |
Thông tin chi tiết
Học bổng $25,000 CAD trong đó:
- $10,000 cho năm đầu tiên
- $5,000 cho các năm tiếp theo
Học bổng khác của trường
Western University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
International Presidents Entrance Scholarship Giá trị: $50,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Canada
Brock University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Học bổng đầu vào (Entrance Scholarship) Giá trị: $5,000-$20,000 CAD |
Cử nhân |
GPA 8.0 trở lên
|
MacEwan University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $4.000 – $8.000 CAD |
Cử nhân |
GPA 80-84.99% hoặc 3.50-3.69
|
University of Canada West | Cấp học | Điều kiện |
UCW - Scholarships for Academic Excellence Giá trị: $ 10,000-$ 20,000 |
Cử nhân |
|
Thompson River University (TRU) | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $3,000 CAD |
Dự bị đại học |
|
University of Manitoba (ICM) | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 3,000 |
GPA 6.0 - Tiếng Anh 5.5 with no band lower than 5.0 Application form, Interview, Scholarship essay |
Học bổng khác trên thế giới
Trường Đại học công nghệ Sydney - University of Technology Sydney (UTS), Australia | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Diploma to Degree Scholarship for High School Graduates Giá trị: 25% học phí |
Cử nhân |
GPA Đáp ứng yêu cầu khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu khóa học
|
Saxion University of Applied Sciences, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
The Orange Knowledge Programme (OKP) Giá trị: 18020 |
Thạc sĩ |
|
Anglia Ruskin University, UK | Cấp học | Điều kiện |
International Early Payment Discount Giá trị: 400 - 1000 |
Cử nhân |
|
Flinders University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Pathway Scholarship (Study Group) Giá trị: 25% - 50% học phí |
Dự bị đại học |
|
Leeds Beckett University (Leeds Metropolitan University), UK | Cấp học | Điều kiện |
Leeds School of Arts Scholarship Giá trị: 50% học phí |
Chứng chỉ sau đại học |
GPA > 8.0 - Tiếng Anh 6.5 with no skill below 6.0
|
Tin tức du học mới nhất