International Cost of Living Vietnam Scholarships
International Cost of Living Vietnam Scholarships
International Cost of Living Vietnam Scholarships

Đại học RMIT hay Viện Đại học RMIT - The Royal Melbourne Institute of Technology hay Viện Công nghệ Hoàng gia Melbourne là đại học lâu đời thứ ba tại bang Victoria và là đại học công lập lâu đời thứ 8 tại Úc. Trụ sở chính của RMIT nằm tại Melbourne và là một phần gắn liền với khu vực phía Bắc của trung tâm thành phố. Hiện nay, RMIT là nhà cung cấp giáo dục đại học lớn nhất tại Úc với hơn 82.000 sinh viên (2017), trong đó 38% là sinh viên quốc tế
Trường cấp học bổng | RMIT University |
Tên chương trình học bổng | International Cost of Living Vietnam Scholarships |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Cử nhân , Dự bị đại học , Chứng chỉ sau đại học |
Giá trị học bổng |
$1.000
Thanh toán 1 lần Hình thức: chuyển khoản 1 lần vào tài khoản ngân hàng Úc |
Hạn nộp | 2020 intake |
Điều kiện tóm tắt | |
GPA | 6.5 |
Tiếng anh | Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học |
Điều kiện chi tiết
- Là công dân Việt Nam
- Nộp đơn từ Việt Nam
- Nộp đơn xin học bổng
Học bổng khác của trường
RMIT University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Merit scholarship for Vietnamese students Giá trị: AUD $10000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
Là học sinh Việt Nam, apply vào trường từ Việt Nam |
RMIT International School Leaver Scholarship Giá trị: $5.000 |
Cử nhân |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Úc
Southern Cross University - SCU | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 5.000 AUD |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 7.0 trở lên - Tiếng Anh 6.0 trở lên
|
Flinders University | Cấp học | Điều kiện |
Diploma of Business Scholarship Giá trị: 25% - 50% học phí |
Cao đẳng |
|
Australian National University ANU | Cấp học | Điều kiện |
ANU College of Business & Economics International Undergraduate Scholarship Giá trị: 100% học phí |
Cử nhân |
GPA 8.0 trở - Tiếng Anh 6.5 trở lên
|
Deakin University | Cấp học | Điều kiện |
Vietnam Excellence Scholarships Giá trị: 20% học phí |
Cao đẳng , Dự bị đại học |
|
Western Sydney University - Sydney Campus | Cấp học | Điều kiện |
Vice-Chancellor's Academic Excellence Undergraduate Scholarships Giá trị: 50% Học phí |
Cử nhân |
|
Học bổng khác trên thế giới
Stanstead College, Canada | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 25% - 50% học phí |
Trung học |
GPA 8.5 trở lên Trong thời gian học duy trì GPA trên 6.5 |
London Business School, UK | Cấp học | Điều kiện |
Masters in Finance Scholarship for Women Giá trị: Up to 50% |
Thạc sĩ |
|
Pickering College, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $7,500 - $25,000 |
Trung học |
Học sinh lớp 9, 10 hoặc 11 nội trú |
Hanze University Groningen, University of Applied Sciences, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 5000 Eur |
Thạc sĩ |
|
University of Arizona, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $5,500 - $22,000 |
Đại học quốc tế năm 1 |
GPA 3.24 - 4.00
|
Tin tức du học mới nhất