International Student Leadership Award (ISLA)
International Student Leadership Award (ISLA)
International Student Leadership Award (ISLA)
Toronto Metropolitan University (tiền thân Ryerson University) là trường đại học hàng đầu của Canada trong lĩnh vực giáo dục đổi mới, tập trung vào các hoạt động định hướng nghề nghiệp. Do nằm tại vị trí trung tâm của Toronto - top 10 các thành phố an toàn và đa dạng nhất thế giới, Ryerson cung cấp cho sinh viên cơ hội kết nối trực tiếp đến mọi thành công qua các chương trình thực tập hưởng lương, thực tập không hưởng lương và bố trí việc làm. Trường nổi tiếng thế giới về các chương trình nghiên cứu đổi mới và sáng tạo, cũng như hệ thống cơ sở vật chất hiện đại, không gian cây xanh yên bình và các khu ký túc xá tiện nghi.
| Trường cấp học bổng | Toronto Metropolitan University ( Ryerson University ) |
| Tên chương trình học bổng | International Student Leadership Award (ISLA) |
| Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
| Cấp học | Cử nhân |
| Giá trị học bổng | 10,000 CAD |
| Số lượng | 20 |
| Điều kiện tóm tắt | |
| GPA | 8.5 |
| Tiếng anh | 8.6 |
| Điều kiện khác | Chỉ được cấp 1 lần |
Điều kiện chi tiết
Giá trị: 10,000 CAD (một lần, không tái cấp)
Dành riêng cho sinh viên quốc tế năm nhất bậc cử nhân
Yêu cầu
- GPA tương đương ≥ 86%, bài personal statement, và thành tích hoạt động ngoại khóa/đóng góp cộng đồng
- Một số học bổng đầu vào cạnh tranh khác (Prestigious Entrance Scholarships, President’s Entrance Scholarship, v.v.)
- Chỉ một vài suất mở cho sinh viên quốc tế, còn đa số giới hạn cho công dân/thường trú nhân Canada.
Học bổng khác của trường
| Toronto Metropolitan University ( Ryerson University ) | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Giá trị: $3,500 |
Dự bị đại học |
GPA 6.0 - Tiếng Anh 5.5 with no band lower than 5.0
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Canada
| Simon Fraser University (SFU) | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Undergraduate Scholars Entrance Scholarships (USES) Giá trị: lên tới CAD $200,000 |
Cử nhân |
GPA 9.0 - Tiếng Anh 6.5 Personal profile, Recommendation letter |
| Ottawa Catholic School Board | Cấp học | Điều kiện |
|
OCSB International Student Program Award For Citizenship Giá trị: $600 |
|
|
| Newton International College | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 4000 CAD |
Trung học |
|
| Columbia Academy (Downtown Vancouver) | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 300- 500 CAD |
Trung học |
GPA 85%
|
| Brock University | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: Lên đến $16,000 |
Cử nhân |
GPA 9.3 trở lên Quay video giới thiệu bản thân thể hiện kỹ năng thuyết trình và ngoại ngữ |
Học bổng khác trên thế giới
| University of Nottingham, UK | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
ASEAN and Oceania Postgraduate Excellence Award Giá trị: £4,000 to £8,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
|
ASEAN and Oceania Undergraduate Excellence Award Giá trị: £2,000 to £6,000 |
Cử nhân |
|
| Kingston Universtiy, UK | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: £2,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
| University of Brighton, UK | Cấp học | Điều kiện |
|
Alumni postgraduate scholarships Giá trị: 20% |
Thạc sĩ |
|
| University of Hartford, USA | Cấp học | Điều kiện |
|
Undergraduate Direct Admission Giá trị: $13,000 - $23,000 |
Cử nhân |
|
Tin tức du học mới nhất
Toronto, Ontario, Canada