Sport Scholarship
Sport Scholarship
Sport Scholarship
Trường đại học Anglia Ruskin có vị trí thuận lợi cho sinh viên muốn du học và trải nghiệm cuộc sống ở Anh. Trường có hai campus tại Cambridge và Chelmsford, cách London từ 30-50 phút đi tàu và dễ dàng kết nối với các chuyến bay quốc tế, đặc biệt là Châu Âu, là những thành phố sinh viên yên bình, đầy đủ tiện nghi. Với học phí thấp, cơ hội học bổng, Anglia Ruskin là một lựa chọn đáng lưu tâm cho các sinh viên Việt Nam
Trường cấp học bổng | Anglia Ruskin University |
Tên chương trình học bổng | Sport Scholarship |
Cấp học | Cử nhân , Thạc sĩ |
Giá trị học bổng | £500 up to £12,500 (1 năm) |
Điều kiện chi tiết
Dành cho sv khu vực, quốc gia và quốc tế
Đăng ký application form
Học bổng khác của trường
Anglia Ruskin University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
International Early Payment Discount Giá trị: 400 - 1000 |
Cử nhân |
|
International Alumni Scholarship Giá trị: £3,000 |
Cử nhân |
|
International Merit Scholarship Giá trị: 1000 - 2000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
International Excellence Scholarship Giá trị: |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Giá trị: £5,000 |
Dự bị thạc sĩ |
Apply bậc Pre-Master’s với CRIC |
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
Edge Hill University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Postgraduate Excellence Scholarship Giá trị: £3,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Keele University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £3,000 - £5,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Birmingham City University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: GBP 2,000 |
Thạc sĩ |
|
Cardiff Metropolitan University | Cấp học | Điều kiện |
South East Asia Scholarship Award Giá trị: 50% |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
University of Bedfordshire | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £1,000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Học bổng khác trên thế giới
Monash University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Engineering Masters Pathway Scholarship Giá trị: $32.000/ 4 years |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA ATAR 95.00 - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Eynesbury College , Australia | Cấp học | Điều kiện |
Eynesbury Merit Scholarships (EMS) Giá trị: up to 50% Học phí |
Trung học |
|
Wilfrid Laurier International College, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 5000 |
GPA 6.5 - Tiếng Anh 5.5 Application form, Interview |
|
Victoria University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 25% |
Thạc sĩ |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh 6.5 min 6.0
|
Swinburne University of Technology, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Swinburne X LinkedIn International Program – NEW Giá trị: |
Cử nhân , Dự bị thạc sĩ , Thạc sĩ , Chứng chỉ sau đại học |
|
Tin tức du học mới nhất