Undergraduate Scholars Entrance Scholarships (USES)
Undergraduate Scholars Entrance Scholarships (USES)
Undergraduate Scholars Entrance Scholarships (USES)
Đại học Simon Fraser University (SFU) được xếp hạng 1 trong “Comprehensive University in Canada” bởi tạp chí Maclean’s (2016), là một trong những hàng đầu của Canada. Là một trường Đại học công lập, SFU hội tụ những đặc trưng nổi bật của một trường đại học hiện đại với chương trình giảng dạy chất lượng cao, cơ sở vật chất hiện đại, các hoạt động thể thao sôi nổi, cộng đồng sinh viên năng động với nhiều sự kiện, chương trình được tổ chức thường xuyên.
| Trường cấp học bổng | Simon Fraser University (SFU) |
| Tên chương trình học bổng | Undergraduate Scholars Entrance Scholarships (USES) |
| Loại học bổng | Học bổng hàng năm |
| Cấp học | Cử nhân |
| Giá trị học bổng | lên tới CAD $200,000 |
| Điều kiện tóm tắt | |
| GPA | 9.0 |
| Tiếng anh | 6.5 |
| Điều kiện khác | Personal profile, Recommendation letter |
Điều kiện chi tiết
Essay
Two complete references – due by January 31, 2026
Tối thiểu 90% GPA trong lớp 12 (Grade 12) hoặc tương đương.
Với học sinh IB: tối thiểu 31 điểm IB (không tính điểm thưởng).
Hoạt động ngoại khóa nổi bật: thể hiện năng lực lãnh đạo, tham gia cộng đồng, giải thưởng học thuật hoặc nghệ thuật.
Thông tin chi tiết
Giá trị học bổng
Tổng giá trị tối đa: lên tới CAD $140,000 → Bao gồm toàn bộ học phí (tuition) + các khoản phí bắt buộc (mandatory fees) cho toàn khóa cử nhân.
Cộng thêm phụ cấp sinh hoạt: CAD $8,000 mỗi học kỳ (per term) trong suốt thời gian học, thường tương ứng với 8 học kỳ (4 năm) → tổng cộng thêm CAD $64,000.
Tổng giá trị có thể đạt tới khoảng CAD $200,000 tùy chương trình học và số kỳ được tài trợ.
Application deadline: khoảng 15 December (cho kỳ nhập học tháng 9).
Supporting documents deadline: khoảng cuối tháng 1 năm sau.
Phải được nhận vào SFU (conditional hoặc full offer) cho chương trình chính mà bạn chọn.
Gia hạn học bổng
Học bổng có thể gia hạn mỗi học kỳ
Duy trì GPA tối thiểu (thường từ 3.50 trở lên),
Tiếp tục học toàn thời gian tại SFU, Và giữ trạng thái good academic standing.
Học bổng khác của trường
| Simon Fraser University (SFU) | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Giá trị: $5,000 |
Dự bị đại học , Đại học quốc tế năm 1 |
GPA 6.5 - Tiếng Anh 5.5 overall with no band less than 4.5
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Canada
| Georgian College | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
The Georgian College Entrance Scholarship Giá trị: $2000 CAD |
GPA 7.0 trở lên Học sinh vào học thẳng khoá chính của trường |
|
| University of Canada West | Cấp học | Điều kiện |
|
Học bổng đầu vào dành cho sinh viên Việt Nam Giá trị: Lên đến CAD $18,900 |
Cao đẳng , Cử nhân , Thạc sĩ |
Tiếng Anh 7.0 Có Thư xin học bổng |
| Kwantlen Polytechnic University | Cấp học | Điều kiện |
|
Major Entrance Scholarships & Awards Giá trị: up to 30,000 CAD |
Cử nhân |
GPA 3.0/4.0 - Tiếng Anh 6.5 Personal statement, 2 thư giới thiệu (1 từ trường và 1 từ hoạt động ngoại khoá) |
| King's University College at Western University Canada | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: $8,000-$10,000 CAD |
Cử nhân |
Có Letter of Acceptance của trường |
| Sheridan College | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 1,000 - 3,000 CAD |
GPA 8.0
|
Học bổng khác trên thế giới
| University of Nebraska - Lincoln, USA | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Giá trị: $2000 - $15000 |
Cử nhân |
|
| University of Melbourne, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
Melbourne School of Engineering Scholarship Giá trị: $5,000 - $20,000 |
Thạc sĩ |
|
| NHL Stenden University of Applied Sciences, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 5000 euros |
Đại học quốc tế năm 1 |
|
| Newcastle University, UK | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: £20,000 |
|
|
| Australian National University ANU, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
ANU College of Engineering & Computer Science International Postgraduate Excellence Scholarship Giá trị: 50% học phí |
Chứng chỉ sau đại học |
GPA 8.0 - Tiếng Anh 6.5 trở lên
|
Tin tức du học mới nhất
Burnaby, BC, Canada