Pathway Scholarship
Pathway Scholarship
Pathway Scholarship
Đại học Simon Fraser University (SFU) được xếp hạng 1 trong “Comprehensive University in Canada” bởi tạp chí Maclean’s (2016), là một trong những hàng đầu của Canada. Là một trường Đại học công lập, SFU hội tụ những đặc trưng nổi bật của một trường đại học hiện đại với chương trình giảng dạy chất lượng cao, cơ sở vật chất hiện đại, các hoạt động thể thao sôi nổi, cộng đồng sinh viên năng động với nhiều sự kiện, chương trình được tổ chức thường xuyên.
| Trường cấp học bổng | Simon Fraser University (SFU) |
| Tên chương trình học bổng | Pathway Scholarship |
| Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
| Cấp học | Dự bị đại học , Đại học quốc tế năm 1 |
| Giá trị học bổng | $5,000 |
| Điều kiện tóm tắt | |
| GPA | 6.5 |
| Tiếng anh | 5.5 overall with no band less than 4.5 |
Thông tin chi tiết
Học bổng dành cho học sinh đăng ký chương trình dự bị Đại học (Foundation) hoặc năm 1 quốc tế (International Year One) tại Fraser International College cho các kỳ nhập học tháng 1, 5 và 9.
Deadline:
- Jane 2026: 15/10
- May 2026: 31/03
- Sept 2026: 31/05
Học bổng khác của trường
| Simon Fraser University (SFU) | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Undergraduate Scholars Entrance Scholarships (USES) Giá trị: lên tới CAD $200,000 |
Cử nhân |
GPA 9.0 - Tiếng Anh 6.5 Personal profile, Recommendation letter |
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Canada
| BICC Birmingham International Collegiate of Canada | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Học bổng học thuật bậc Trung học 2022 Giá trị: 8.000 CAD |
Trung học |
GPA Từ 8.0 - Tiếng Anh Phỏng vấn trực tiếp thay cho điểm IELTS Học sinh lớp 9 – 12 |
| Pickering College | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: $7,500 - $25,000 |
Trung học |
Học sinh lớp 9, 10 hoặc 11 nội trú |
| TIA - Toronto International Academy | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 1,000 - 50,000 CAD |
Sau tốt nghiệp lớp 12 có điểm cao và học lực giỏi, xuất sắc |
|
| University of Lethbridge | Cấp học | Điều kiện |
|
Học bổng Board of Governors’ Relocation Scholarship Giá trị: 500 CAD |
Cử nhân |
GPA 8.0
|
| Ontario Tech University | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: $1,000 CAD |
Cử nhân |
|
Học bổng khác trên thế giới
| Saint Louis University (SLU), USA | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Giá trị: $3,000 - $20,000 per year |
Cử nhân |
|
| Wasatch Academy, USA | Cấp học | Điều kiện |
|
Học bổng trường Wasatch Academy Giá trị: lên đến 800 triệu |
Trung học |
Phỏng vấn trực tiếp |
| Brunel University London, UK | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: £8,000 – £12,000 – £16,000 |
Thạc sĩ |
GPA 3.0
|
| ICMS - International College of Management, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 5,500 AUD |
Cử nhân |
|
| HAN University of Applied Sciences, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: €7.500 |
Cử nhân |
Tiếng Anh IELTS từ 6.5, TOEFL iBT từ 90 hoặc chứng chỉ CAE/ CPE
|
Tin tức du học mới nhất
Burnaby, BC, Canada