External Progression Scholarship
External Progression Scholarship
External Progression Scholarship

Đại học University of Stirling là một trường đại học quốc tế với sinh viên đến từ 120 quốc gia trên thế giới. Đây là ngôi trường được trang bị đầy đủ trang thiết bị cho sinh viên như chỗ ở, trung tâm mua sắm, ngân hàng, quán cà phê, nhà hàng, thư viện, rạp chiếu phim, nhà hát đặc biệt là trung tâm thể thao dưới nước được đầu tư với các trang thiết bị hiện đại mang lại trải nghiệm tuyệt vời cho sinh viên.
Trường cấp học bổng | University of Stirling |
Tên chương trình học bổng | External Progression Scholarship |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng | Up to £4,000 |
Chuyên ngành |
Undergraduate, Postgraduate (taught) Những sinh viên tiến bộ với điểm tổng kết từ 70% trở lên – miễn phí £4,000 Học sinh tiến bộ với điểm tổng thể từ 60% đến 69% - miễn phí £3,000 Học sinh tiến bộ với tổng điểm từ 50% đến 59% - miễn phí £2,000Việc miễn giảm học phí chỉ áp dụng cho năm học đầu tiên tại Đại học Stirling. |
Điều kiện chi tiết
Học sinh phải nhận được một lời mời nhập học có điều kiện hoặc vô điều kiện cho một khóa học đại học hoặc sau đại học được giảng dạy đủ điều kiện tại Đại học Stirling.
+ Hoàn thành thành công chương trình liên thông có liên quan tại bất kỳ trung tâm INTO nào hoặc chương trình liên thông có liên quan tại bất kỳ trung tâm INTO nào hoặc bất kỳ nhà cung cấp lộ trình được công nhận nào khác ở Vương quốc Anh.
+ Là sinh viên toàn thời gian.
Học bổng này chỉ dành cho sinh viên đang theo học tại cơ sở Stirling.
Học bổng khác của trường
University of Stirling | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Postgraduate International Excellence Scholarship Giá trị: £7.000 |
|
|
International Undergaduate Scholarship Giá trị: £2,000 |
Cử nhân |
|
International Summer School and Study Abroad Alumni Scholarship Giá trị: £ 4.000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
International Alumni Scholarship Giá trị: £ 4.000 |
Thạc sĩ |
|
Giá trị: £ 2.000 - £ 8.000 |
Đại học quốc tế năm 1 , Cử nhân |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
Keele University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Keele International Excellence Scholarship (UG) Giá trị: £2,500/năm |
Cử nhân |
|
University of Stirling | Cấp học | Điều kiện |
Postgraduate International Excellence Scholarship Giá trị: £7.000 |
|
|
Bosworth Independent College | Cấp học | Điều kiện |
HỌC BỔNG MERIT KỲ THÁNG 9/2023 TẠI TRƯỜNG BOSWORTH INDEPENDENT SCHOOL Giá trị: Up to 50% |
Trung học , Dự bị đại học |
GPA 85% - Tiếng Anh IELTS 6.0 + Phỏng vấn + bài test |
University of Salford | Cấp học | Điều kiện |
International Excellence Scholarship Giá trị: £5,000 |
Cử nhân |
|
University of Leicester | Cấp học | Điều kiện |
Media, Communications and Sociology International UG Merit Scholarship Giá trị: £3,000 - £5,000 |
Cử nhân |
|
Học bổng khác trên thế giới
Ottawa Catholic School Board, Canada | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
OCSB International Student Program Award For Character Giá trị: $ 600 |
|
|
Western Sydney University - Sydney Campus, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: lên đến $16,000 |
Thạc sĩ |
GPA 5.25 - Tiếng Anh 6.5
|
Monash University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Bachelor of International Business Foundation Year Scholarship Giá trị: $6.000 |
Cử nhân |
GPA 74% - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
University of Nebraska - Omaha, USA | Cấp học | Điều kiện |
International Graduate Scholarship Giá trị: $1,000 |
Thạc sĩ |
|
Colorado State University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Presidential, Provost’s, Dean’s, and Academic Recognition Scholarship Giá trị: $20,000 - $40,000 |
Cử nhân |
|
Tin tức du học mới nhất