UNSW International Scholarships Application
UNSW International Scholarships Application
UNSW International Scholarships Application

The University of New South Wales - UNSW là một trường đại học nghiên cứu và giảng dạy hàng đầu tại Úc. Tọa lạc tại thành phố Sydney - thành phố lớn nhất của Úc, UNSW nổi bật với các ngành nghề như Kỹ sư, công nghệ thông tin, Tâm lý học, Luật, Kiến trúc sư và là một trong số ít trường có ngành Hàng không.
Trường cấp học bổng | The University of New South Wales - UNSW |
Tên chương trình học bổng | UNSW International Scholarships Application |
Cấp học | Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
Giá trị học bổng | $5,000 |
Hạn nộp | 01/11/2019 |
Điều kiện chi tiết
Tốt nghiệp THPT thành tích tốt
Ainh viên phải đăng kí và hoàn thành khóa học tiếng anh tại UNSW Institute of Languages
Học bổng khác của trường
The University of New South Wales - UNSW | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 5,000 - 10,000 AUD for one time |
Cử nhân |
|
Australia’s Global University Award Giá trị: 5,000 - 10,000 AUD for one time |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
International Scientia Coursework Scholarship Giá trị: Full Tuition Fee; 20,000 AUD per anum |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
UNSW Business School Honours Scholarship Giá trị: $5.000 |
Cử nhân |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Herbert Smith Freehills Law and Economics Honours Year Award Giá trị: $5,000 for 1 year |
Cử nhân |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Úc
University of Melbourne | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Science Graduate Scholarship (International) Giá trị: Lên đến $10,000 |
Thạc sĩ |
|
University of Tasmania | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: Học bổng 20 tuần tiếng Anh |
Cử nhân |
|
La Trobe University | Cấp học | Điều kiện |
La Trobe International Scholarships Giá trị: 20%, 25%, 30% học phí mỗi năm |
Thạc sĩ |
GPA 55% trở lên - Tiếng Anh IELTS 6.5( no band under 6.0)
|
The University of New South Wales - UNSW | Cấp học | Điều kiện |
International Scientia Coursework Scholarship Giá trị: Full Tuition Fee; 20,000 AUD per anum |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Australian National University ANU | Cấp học | Điều kiện |
ANU College of Engineering & Computer Science International Postgraduate Excellence Scholarship Giá trị: 50% học phí |
Chứng chỉ sau đại học |
GPA 8.0 - Tiếng Anh 6.5 trở lên
|
Học bổng khác trên thế giới
Westcliff University, USA | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Building Leaders for Equity, Inclusion and Diversity (BLEND) Scholarships Giá trị: $2,500/năm |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 3.0
|
University of Stirling, UK | Cấp học | Điều kiện |
Postgraduate International Excellence Scholarship Giá trị: £7.000 |
|
|
Heriot-Watt University, UK | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 1500 GBP |
Cử nhân |
|
Trường Trung học Nội trú Ackworth School , UK | Cấp học | Điều kiện |
Scholarship of Ackworth School Giá trị: 40% học phí |
Trung học |
GPA Điểm học tập 2 năm gần nhất đạt loại Khá Giỏi trở lên - Tiếng Anh Làm bài kiểm tra Tiếng Anh đầu vào của trường Nhập học kỳ tháng 9/2025 |
The University of Hull, UK | Cấp học | Điều kiện |
George W Gray International Scholarship Giá trị: £9,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Tin tức du học mới nhất