Academic +Talent Program
Academic +Talent Program
Academic +Talent Program
American University là trường Đại học được xếp hạng cao trong số các trường Đại học ở Mỹ. Tại AU sinh viên tích cực hành động, tham gia vào thế giới xung quang họ với mục đích: các nhà lãnh đạo ngày hôm nay đào tạo các nhà lãnh đạo ngày mai.
“We are a University of strivers and dreamers, of activists and artists, of scholars and servant-leaders. We realize that when we all contribute, we all succeed. We are, quite literally, one-AU”.
----- President Sylvia Burwell
Trường cấp học bổng | American University |
Tên chương trình học bổng | Academic +Talent Program |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng |
$ 10,000
Học bổng rất cạnh tranh |
Số lượng | 1 |
Điều kiện chi tiết
Học sinh cần nộp
- Bảng điểm
- 1 Person Statement hoặc video chi tiết về hoạt động nghệ thuật đã tham gia.
- Một bài phỏng vấn.
Thông tin chi tiết
Học bổng do American Collegiate (ACLA) cấp. Dành cho những sinh viên có thành tích học tập tốt và có hoạt động nghệ thuật xuất sắc. Sinh viên không nhất thiết phải học ngành nghệ thuật.
Học bổng khác của trường
American University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: $18,000 |
Cử nhân |
|
Giá trị: $8,000 - $22,000 |
Cử nhân |
|
Giá trị: $15,000 |
Cử nhân |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Mỹ
The Newman School | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: $18,000 |
Trung học |
|
DePaul University | Cấp học | Điều kiện |
Global Gateway Program(3 Quarters) Giá trị: $2,000 -$15,000 |
Đại học quốc tế năm 1 |
|
Illinois Institute of Technology | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: up to 5,000 USD |
Đại học quốc tế năm 1 |
|
University of Vermont | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $17,000-$20,000/ year |
Cử nhân |
GPA 3.0
|
University of Massachusetts Lowell | Cấp học | Điều kiện |
Out-of-State & International Scholarships Giá trị: $ 10,000 - $20,000 |
Cử nhân |
GPA 3.0-3.2
|
Học bổng khác trên thế giới
University of Tasmania, Australia | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Tasmanian International Scholarship Giá trị: 25% học phí |
Cử nhân |
GPA 7.0 trở lên - Tiếng Anh IELTS 5.5 không band nào dưới 5.0
|
Myddelton College, UK | Cấp học | Điều kiện |
Scholarships (Academic, sports, arts, music) Giá trị: 10% - 25% chi phí |
|
|
University of Leicester, UK | Cấp học | Điều kiện |
Media, Communications and Sociology International UG Merit Scholarship Giá trị: £3,000 - £5,000 |
Cử nhân |
|
Western Sydney University - Sydney Campus, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Western Sydney International Scholarships – Undergraduate Giá trị: $5,000 - $7,000 per year |
Cử nhân |
GPA Đáp ứng yêu cầu học bổng - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu học bổng Dựa trên thành tích lớp 12 để xét |
CATS College, UK | Cấp học | Điều kiện |
Oxbridge Scholarship - Học bổng 100% full tuition fee và living cost Giá trị: 100% |
Trung học |
|
Tin tức du học mới nhất