Martin Luther King Jr. Scholarship
Martin Luther King Jr. Scholarship
Martin Luther King Jr. Scholarship
Saint Louis University có tên trong Top 100 các trường ĐH quốc gia hàng đầu của Mỹ với bề dày lịch sử 200 năm. Học tập tại các khu học xá tại Mỹ và Tây BanNha, bạn sẽ nhận được một nền giáo dục đẳng cấp được thiết kế để giúp bạn có những bước chuẩn bị cho thành công trong lĩnh vực bạn đã chọn.
Trường cấp học bổng | Saint Louis University (SLU) |
Tên chương trình học bổng | Martin Luther King Jr. Scholarship |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng | $13,000 per year minimum when combined with merit |
Hạn nộp | February 1 |
Điều kiện tóm tắt | |
GPA | 3.25+ |
Điều kiện khác | 1130+ SAT / 23+ ACT / Separate application |
Thông tin chi tiết
$13,000 per year minimum when combined with merit scholarship
Học bổng khác của trường
Saint Louis University (SLU) | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: Full tuition |
Cử nhân |
GPA 3.85 1360+ SAT hoặc 30+ ACT. Hồ sơ xin học bổng nộp riêng |
Giá trị: $3,000 - $20,000 per year |
Cử nhân |
|
International Year One Scholarship Giá trị: $4,000 - $10,000 average |
Đại học quốc tế năm 1 |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Mỹ
University of Massachusetts Lowell | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Out-of-State & International Scholarships Giá trị: $ 10,000 - $20,000 |
Cử nhân |
GPA 3.0-3.2
|
Drew University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $7,000 |
Cử nhân |
GPA 3.25-3.499
|
California State University Northridge | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $ 10,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 3.5
|
The Quarry Lane School - International Academy | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 12.6000 USD đến 21.250USD |
Trung học |
Nộp hồ sơ và phỏng vấn trực tiếp với trường |
Pace University | Cấp học | Điều kiện |
Undergraduate Direct Entry scholarship Giá trị: up to 29,500 USD |
Cử nhân |
|
Học bổng khác trên thế giới
The University of Law, UK | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: £5,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
University of East Anglia (UEA), UK | Cấp học | Điều kiện |
International & EU scholarship Giá trị: £4,000 |
Cử nhân |
|
University of Westminster, UK | Cấp học | Điều kiện |
University of Westminster GREAT Scholarships Giá trị: £10,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Aston University, UK | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 2000 và 5000 |
Thạc sĩ |
|
The University of Newcastle Úc (UoN) , Australia | Cấp học | Điều kiện |
ASEAN Exellence Scholarship (UG and PG) Giá trị: Up to AU$ 50,000 (AU$10,000/năm) |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Tin tức du học mới nhất