Merit-based Academic Scholarship
Merit-based Academic Scholarship
Merit-based Academic Scholarship
Đại học University of Birmingham thành lập năm 1900 và là một trong những thành viên của Russell Group - Nhóm 20 trường đại học hàng đầu của Anh Quốc. Những danh tiếng hình thành trong quá trình thành lập và phát triển hơn 100 năm qua chính là điểm thu hút hàng ngàn sinh viên quốc tế chọn trường làm điểm đến du học.
Mang trong mình sứ mệnh cốt lõi là nghiên cứu và cung cấp nền giáo dục xuất sắc toàn cầu, trường đại học Birmingham không ngừng phát triển và nỗ lực tạo ra những khác biệt to lớn hơn nữa cho thế giới.
Trường cấp học bổng | University of Birmingham |
Tên chương trình học bổng | Merit-based Academic Scholarship |
Cấp học | Dự bị thạc sĩ , Dự bị đại học |
Giá trị học bổng | £3,000 - £5,000 |
Số lượng | 2 |
Điều kiện tóm tắt | |
GPA | 8.5 trở lên |
Điều kiện khác | Personal Statement và Interview |
Học bổng khác của trường
University of Birmingham | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: Upto 50% |
Thạc sĩ |
|
Million Pound Scholarship Fund for Business School Master’s Students Giá trị: up to 50% |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Global Masters Scholarships 2023/24 Giá trị: 2000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
University of Wolverhampton | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: £2,000 |
Cử nhân |
|
Newcastle University | Cấp học | Điều kiện |
Vice-Chancellor’s International Scholarships Giá trị: £1,500 - £5,000 tuition fee |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
University of Stirling | Cấp học | Điều kiện |
International Undergaduate Scholarship Giá trị: £2,000 |
Cử nhân |
|
University College London | Cấp học | Điều kiện |
UCL Global Undergraduate Scholarship Giá trị: |
Cử nhân |
|
Brockenhurst College | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 10 - 40% Học phí |
Trung học |
Tiếng Anh 5.0 trở lên
|
Học bổng khác trên thế giới
Australian National University ANU, Australia | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Foundation & Diploma Scholarship Giá trị: AU$ 2,500 – 5,000 |
Cao đẳng , Dự bị đại học |
GPA 8.0 trở lên Phỏng vấn |
Colorado State University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $4,000 |
Cử nhân |
|
Curtin University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Curtin International Scholarships Giá trị: 25% of first year tuition |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
TAFE NSW , Australia | Cấp học | Điều kiện |
MEMMES (Mining Electrical and Mining Mechanical Engineering Society) scholarship Giá trị: up to $2,000 |
Chứng chỉ |
|
Boise State University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 15.000 USD mỗi năm |
Cử nhân |
GPA 3.90-4.0 - Tiếng Anh Ko xét ACT 26+ or SAT 1230+ |
Tin tức du học mới nhất