RMIT International School Leaver Scholarship
RMIT International School Leaver Scholarship
RMIT International School Leaver Scholarship
Đại học RMIT hay Viện Đại học RMIT - The Royal Melbourne Institute of Technology hay Viện Công nghệ Hoàng gia Melbourne là đại học lâu đời thứ ba tại bang Victoria và là đại học công lập lâu đời thứ 8 tại Úc. Trụ sở chính của RMIT nằm tại Melbourne và là một phần gắn liền với khu vực phía Bắc của trung tâm thành phố. Hiện nay, RMIT là nhà cung cấp giáo dục đại học lớn nhất tại Úc với hơn 82.000 sinh viên (2017), trong đó 38% là sinh viên quốc tế
Trường cấp học bổng | RMIT University |
Tên chương trình học bổng | RMIT International School Leaver Scholarship |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng | $5.000 |
Số lượng | 10 |
Chuyên ngành |
Any |
Hạn nộp | 5 PM AEST 17 January 2020 |
Điều kiện tóm tắt | |
GPA | Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học |
Tiếng anh | Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học |
Điều kiện chi tiết
- Là sinh viên quốc tế
- Hoàn thành THPT tại Úc
- Nộp đơn thông qua VTAC
Học bổng khác của trường
RMIT University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Merit scholarship for Vietnamese students Giá trị: AUD $10000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
Là học sinh Việt Nam, apply vào trường từ Việt Nam |
International Cost of Living Vietnam Scholarships Giá trị: $1.000 |
Dự bị đại học , Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 6.5 - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Úc
The University of Newcastle Úc (UoN) | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
The International Excellence Scholarship (Information Technology and Computer Science) Giá trị: Upto AU$60,000 (AU$15,000/năm) |
|
|
University of Melbourne | Cấp học | Điều kiện |
Melbourne School of Engineering Scholarship Giá trị: $5,000 - $20,000 |
Thạc sĩ |
|
University of Tasmania | Cấp học | Điều kiện |
Tasmanian International Scholarship Giá trị: 25% học phí |
Cử nhân |
GPA 7.0 trở lên - Tiếng Anh IELTS 5.5 không band nào dưới 5.0
|
Western Sydney University - Sydney Campus | Cấp học | Điều kiện |
Undergraduate International Scholarship Giá trị: Up to $22,500AUD |
Cử nhân |
|
Macquarie University - MQ | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: lên đến 15.000 AUD mỗi năm |
Cử nhân |
|
Học bổng khác trên thế giới
ULethbridge International College Calgary, Canada | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 2,000 |
Đại học quốc tế năm 1 |
GPA 6.0 - Tiếng Anh 5.5 Application form, Interview |
The University of Hull, UK | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £1,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
York St John University, UK | Cấp học | Điều kiện |
York St John International Scholarship Giá trị: 1000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
University of Prince Edward Island (UPEI), Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $1,000 to $3,000 |
Cử nhân |
GPA 90% trở lên, thuộc Top 5% -10% của trường - Tiếng Anh 6.5 trở lên
|
Long Island University (LIU) Brooklyn, USA | Cấp học | Điều kiện |
Undergraduate Direct Admission Giá trị: $2,000 - $4,000 |
Cử nhân |
|
Tin tức du học mới nhất