ASEAN Partner Scholarship
ASEAN Partner Scholarship
ASEAN Partner Scholarship

Nếu bạn đang muốn tìm kiếm một nơi sinh sống và học tập thì không đâu khác ngoài Sydney. Thành phố trong mơ của nhiều quốc gia khác về tỷ lệ an toàn, năng động, thân thiện, đa văn hóa. Úc nối tiếng có lối sống phóng khoáng, thoải mái, tiêu chuẩn cao đặc biệt là trong đời sống và giáo dục. Rất hoan nghênh đến với Macquarie University - MQ, trường đại học công lập luôn đứng trong top đầu các trường đại học của Úc. Với chất lượng nền giáo dục tiêu chuẩn cao sẽ đem lại cho du học sinh nhiều cơ hội trải nghiệm học tập tiêu chuẩn của thế giới.
Trường cấp học bổng | Macquarie University - MQ |
Tên chương trình học bổng | ASEAN Partner Scholarship |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng | lên đến 15.000 AUD mỗi năm |
Điều kiện chi tiết
- Là sinh viên Việt Nam, tốt nghiệp trường HCMUT
- GPA 5.0/7.0 hoặc tương đương
- Được nhận vào trường MQ
- Không được phép chuyển, hoãn, đổi khóa hoặc trường
Học bổng khác của trường
Macquarie University - MQ | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Macquarie University Alumni Scholarship Giá trị: 10% học phí |
Thạc sĩ |
|
Macquarie University ASEAN Scholarship Giá trị: 10.000 USD |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Úc
Swinburne University of Technology | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Swinburne X LinkedIn International Program – NEW Giá trị: |
Cử nhân , Dự bị thạc sĩ , Thạc sĩ , Chứng chỉ sau đại học |
|
George Swinburne STEM Postgraduate Scholarship Giá trị: 30% |
Thạc sĩ |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Macquarie University - MQ | Cấp học | Điều kiện |
Macquarie University Alumni Scholarship Giá trị: 10% học phí |
Thạc sĩ |
|
Western Sydney University - Sydney Campus | Cấp học | Điều kiện |
Vice-Chancellor's Academic Excellence Undergraduate Scholarships Giá trị: 50% Học phí |
Cử nhân |
|
University of Sydney | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: AU$ 2,500 – 5,000 |
Dự bị đại học |
GPA 8.0 trở lên Phỏng vấn |
Học bổng khác trên thế giới
Baylor University, USA | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Undergraduate Direct Admission Giá trị: $10,000 - $21,000 |
Cử nhân |
|
Colorado State University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $ 10,000 |
Cử nhân |
|
American University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $15,000 |
Cử nhân |
|
Bournemouth University, UK | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £5,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
University of Canada West, Canada | Cấp học | Điều kiện |
UCW - Southeast Asia (SEA) Regional Grant Giá trị: $ 18,900 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Tin tức du học mới nhất