Global Excellence Scholarship
Global Excellence Scholarship
Global Excellence Scholarship
Với bề dày lịch sử kéo dài 45 năm, trường cao đẳng Niagara là một trong những trường phát triển và lớn mạnh nhất trong cộng đồng giáo dục cao đẳng
Trường cấp học bổng | Niagara College |
Tên chương trình học bổng | Global Excellence Scholarship |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng |
$ 20,000
Sinh viên nhận được tối đa $ 2,500/kỳ |
Hạn nộp | Tự động |
Điều kiện tóm tắt | |
GPA | 60 - 80% |
Thông tin chi tiết
Cụ thể, sinh viên sẽ nhận học bổng tự động trị giá $2,500 CAD khi được trường cấp thư mời cho chương trình bậc cử nhân tại Niagara College. Các kỳ tiếp theo học bổng sẽ được trao dựa vào điểm trung bình sinh viên đạt được trong kỳ trước đó. Thông báo nhận học bổng sẽ được cấp trực tiếp trong Offer Package của trường.
Cấu trúc học bổng
Term | 80% Grade Average | 70% Grade Average | 60% Grade Average |
1 | $ 2,500 | $ 2,500 | $ 2,500 |
2 | $ 2,500 | $ 1,000 | $ 500 |
3 | $ 2,500 | $ 1,000 | $ 500 |
4 | $ 2,500 | $ 1,000 | $ 500 |
5 | $ 2,500 | $ 1,000 | $ 500 |
6 | $ 2,500 | $ 1,000 | $ 500 |
7 | $ 2,500 | $ 1,000 | $ 500 |
8 | $ 2,500 | $ 1,000 | $ 500 |
ĐẠI DIỆN TUYỂN SINH
NAM PHONG EDUCATION
Văn phòng HN:
Tầng 7 tòa nhà HCMCC 2B Văn Cao - Liễu Giai, Hà Nội
Hotline 090 17 34 288
Văn phòng HCM:
253 Điện Biên Phủ, P7, Q3, HCM
Hotline 093 205 3388
Email: contact@duhocnamphong.vn
Học bổng khác của trường
Niagara College | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: $2,500 |
GPA Đáp ứng điều kiện đầu vào khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng điều kiện đầu vào khóa học
|
|
Giá trị: $1,000 |
GPA Đáp ứng điều kiện đầu vào khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng điều kiện đầu vào khóa học
|
|
Niagara English for Academic Preparation Scholarship Giá trị: 2,500 |
|
|
Giá trị: $2,000 - 20,000 CAD |
Cao đẳng , Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 7.8+ - Tiếng Anh 6.0+
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Mỹ
Pace University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
The Global Pathways Westchester progression scholarship Giá trị: $3,500–$7,000 |
Đại học quốc tế năm 1 , Dự bị thạc sĩ |
|
Westtown School | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $2,500 to $15,000 |
Trung học |
|
Rollins College | Cấp học | Điều kiện |
Donald J. Cram Science Scholarships Giá trị: $5,000/năm |
Cử nhân |
|
Virginia International University | Cấp học | Điều kiện |
Special Achievement Scholarship Giá trị: $1,000 - $3,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 3.0/4.0
|
Oglethorpe University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $ 16000-$21000 |
Cử nhân |
|
Học bổng khác trên thế giới
Durham University, UK | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Masters Achievement Scholarships Giá trị: Up to £7,500 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
University of Bath, UK | Cấp học | Điều kiện |
Winning Women in Technology Scholarship Giá trị: 3000 GBP |
Cử nhân |
|
Hanze University Groningen, University of Applied Sciences, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
Orange Knowledge Program (OKP) Giá trị: 13900 EUR |
Thạc sĩ |
|
The University of Hull, UK | Cấp học | Điều kiện |
George W Gray International Scholarship Giá trị: £9,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
University of Bedfordshire, UK | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £1,000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Tin tức du học mới nhất