Presidential Scholarship
Presidential Scholarship
Presidential Scholarship
Illinois State University mang đến trải nghiệm với quy mô lớp học nhỏ và sự quan tâm tới từng cá nhân dù bạn là sinh viên trong nước hay quốc tế. Khi theo học tại Illinois State, sinh viên có thể mong đợi trải nghiệm đại học chất lượng cao với giá cả phải chăng. Với một loạt các chương trình học thuật và cơ hội nghề nghiệp cạnh tranh ở bang Illinois, bạn sẽ phát triển được những thế mạnh của bản thân tại ngôi trường đại học này.
Trường cấp học bổng | Illinois State University |
Tên chương trình học bổng | Presidential Scholarship |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng |
$11000
$11,000/1 nămCó thể gia hạn lên tới 4 năm |
Số lượng | competitive
Có quyết định vào đầu tháng 1 |
Hạn nộp | November 15 |
Điều kiện tóm tắt | |
GPA | 3.75 |
Điều kiện khác | SAT 1360 or tương đương ACT |
Học bổng khác của trường
Illinois State University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Học bổng Pathway Progression 2 Giá trị: $5,000 |
Dự bị đại học |
GPA 3.5
|
Young America International Scholarship Giá trị: $5,000 |
Cử nhân |
|
Graduate International Admission Scholarship Giá trị: up to $10,000 |
Thạc sĩ |
GPA 3.5
|
Undergraduate International Admissions Scholarship Giá trị: up to 20,000 |
Cử nhân |
GPA 3.0
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Mỹ
University of Nebraska - Lincoln | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: $2000 - $15000 |
Cử nhân |
|
Colorado State University | Cấp học | Điều kiện |
Presidential, Provost’s, Dean’s, and Academic Recognition Scholarship Giá trị: $20,000 - $40,000 |
Cử nhân |
|
Lipscomb University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: Học bổng toàn phần |
Cử nhân |
|
University of Hartford | Cấp học | Điều kiện |
International Pathway Program(2 semesters) Giá trị: $8,000 - $15,000 |
Dự bị đại học |
|
DePaul University | Cấp học | Điều kiện |
Master s International Year (2 Quarters) Giá trị: $5,000 - $15,000 |
Dự bị thạc sĩ |
|
Học bổng khác trên thế giới
Edge Hill University, UK | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Postgraduate Excellence Scholarship Giá trị: £3,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
University of Lethbridge, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giải thưởng đầu vào Post-Diploma Awards Giá trị: 300- 2000 CAD |
Cử nhân |
|
Australian Catholic University (ACU), Australia | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £2000/ semester - £ 5.000/year |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 7.5 - Tiếng Anh 6.5
|
RMIT University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Merit scholarship for Vietnamese students Giá trị: AUD $10000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
Là học sinh Việt Nam, apply vào trường từ Việt Nam |
Fontys University of Applied Sciences, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: € 5,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
Tiếng Anh IELTS 6.0 đối với chương trình Đại học hoặc 6.5 đối với chương trình Thạc sỹ CV, Personal Statement |
Tin tức du học mới nhất