Undergaduate Merit Scholarship
Undergaduate Merit Scholarship
Undergaduate Merit Scholarship
The University of Sheffield đi đầu trong nghiên cứu, có uy tín trên thế giới về chất lượng và đã đạt được 6 giải Nobel về Hóa học và Y học. Đây là nơi mà bạn có thể phát huy hết khả năng nghiên cứu, lãnh đạo và vươn xa trên Thế giới.
Đại học The University of Sheffield là một thành viên của Russell Group, một hiệp hội của 24 trường đại học hàng đầu Vương quốc Anh cam kết duy trì nghiên cứu đẳng cấp thế giới và cung cấp một giảng dạy xuất sắc và học tập kinh nghiệm, do đó, sinh viên sẽ học tập tại một trong những trường đại học tốt nhất trong thế giới.
Trường cấp học bổng | University of Sheffield |
Tên chương trình học bổng | Undergaduate Merit Scholarship |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng | 50% |
Hạn nộp | 24/4/2023 |
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
Aston University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Vice-Chancellor International Scholarship Giá trị: £8,000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Staffordshire University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 3000/năm |
Cử nhân , Dự bị thạc sĩ |
|
Keele University | Cấp học | Điều kiện |
Postgraduate Global Scholarship Giá trị: £2,000 - £6,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
University of Stirling | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £ 2.000 - £ 8.000 |
Đại học quốc tế năm 1 , Cử nhân |
|
Manchester Metropolitan University | Cấp học | Điều kiện |
International UG/PG Scholarships Giá trị: £2,000-3,000 |
Cử nhân |
|
Học bổng khác trên thế giới
Texas A&M University - Corpus Christi, USA | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
President’s International Excellence Award Giá trị: $3,001 - $4,000 |
Cử nhân |
GPA 3.5/4.0
|
University of Fraser Valley., Canada | Cấp học | Điều kiện |
International Regional Entrance Scholarships Giá trị: $ 5,000 |
Cử nhân |
|
Virginia International University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Welcome - Regional Scholarship Giá trị: $ 500 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 2.75/4.0 - Tiếng Anh IELTS: 6.0/TOEFL(iBT/pBT): 79/550
|
Westtown School, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $2,500 to $15,000 |
Trung học |
|
Wilfrid Laurier International College, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 4000 |
Đại học quốc tế năm 1 |
GPA 6.5 - Tiếng Anh 5.5 Application form, Interview |
Tin tức du học mới nhất