Vice-Chancellor International Scholarship
Vice-Chancellor International Scholarship
Vice-Chancellor International Scholarship
Đại học Aston University là một trường đại học nổi tiếng trên thế giới về chất lượng nghiên cứu và giảng dạy với thành tích cao nhất và luôn ổn định về tỷ lệ cao sinh viên tốt nghiệp có được việc làm sau khi tốt nghiệp. Đến 70% sinh viên trong trường có kết quả học tập xuất sắc, 84% sinh viên được hỏi đều rất hài lòng với chương trình đào tạo . Lĩnh vực nghiên cứu được đánh giá cao, chuyên ngành Kinh doanh 5 sao, các ngành Cơ khí (Cơ khí, Khoa học Máy tính, Toán học…) xếp hạng 5 sao, các chuyên ngành về Ngôn ngữ, Tâm lý học, Sinh học hoặc Dược đều xếp hạng 5 sao.
Trường cấp học bổng | Aston University |
Tên chương trình học bổng | Vice-Chancellor International Scholarship |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
Giá trị học bổng | £8,000 |
Chuyên ngành |
UG và PG. except the MBChB in Medicine and the MBA. |
Thông tin chi tiết
Exceptional Academic + passion for their subject through professional work experience, volunteering, or extracurricular projects and activities.
Apply qua portal của trường sau khi make application để vào trường
Học bổng khác của trường
Aston University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Women in Engineering Scholarship Giá trị: £6,000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Giá trị: 5,600 - 14,000 |
Thạc sĩ |
|
Giá trị: £10,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Giá trị: £5,000 - 2000 |
Cử nhân |
|
Giá trị: £3,000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
University of Bedfordshire | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: £1,000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Edge Hill University | Cấp học | Điều kiện |
International foundation scholarship Giá trị: £3,000 |
Dự bị đại học |
|
City University of London | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 25-30% |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Imperial College London | Cấp học | Điều kiện |
Departmental Bursaries - Materials Giá trị: £1000 |
Cử nhân |
|
University of Worcester | Cấp học | Điều kiện |
International Postgraduate Scholarships Giá trị: £2000-£3000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Học bổng khác trên thế giới
University of Prince Edward Island (UPEI), Canada | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: $1,000 to $3,000 |
Cử nhân |
GPA 90% trở lên, thuộc Top 5% -10% của trường - Tiếng Anh 6.5 trở lên
|
Monash University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Monash International Scholarship for Excellence Giá trị: $10,000/year |
Cử nhân |
GPA ATAR 98.00 - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Pace University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Undergraduate Direct Entry scholarship Giá trị: up to 29,500 USD |
Cử nhân |
|
University of Melbourne, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Graduate Research Scholarships Giá trị: Lên đến $110,000 |
Thạc sĩ |
|
Oglethorpe University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $ 16000-$21000 |
Cử nhân |
|
Tin tức du học mới nhất