Aberdeen Global Scholarship (General)
Aberdeen Global Scholarship (General)
Aberdeen Global Scholarship (General)
![University of Aberdeen](https://duhocnamphong.vn/images/schools//2019/10/19/resized/dai-hoc-aberrdeen-university-of-aberdeen-logo_1571484409.png)
Trường Đại học University of Aberdeen đã lọt vào top 150 trên bảng xếp hạng các trường đại học trên toàn thế giới nằm trong top 1% các trường đại học tốt trên toàn thế giới và trở thành một biểu tượng cổ kính của thành phố Aberdeen
Trường cấp học bổng | University of Aberdeen |
Tên chương trình học bổng | Aberdeen Global Scholarship (General) |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Chứng chỉ sau đại học |
Giá trị học bổng | £3,000 |
Thông tin chi tiết
- Dành cho học sinh apply kì 09/2022 hoặc 01/2023 bậc PG
- Học bổng không dành cho PGDE degrees
Học bổng khác của trường
University of Aberdeen | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Aberdeen Global Scholarship (Undergraduate / PGDE) Giá trị: 1000 |
Cử nhân |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
Royal Agricultural University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
GREAT Scholarships for a Sustainable Future 2021 Giá trị: 10000 |
Thạc sĩ |
|
Swansea University | Cấp học | Điều kiện |
The School of Management’s Developing Futures Scholarship Giá trị: Up to £2,000 |
|
|
City University of London | Cấp học | Điều kiện |
Bayes Business School International Scholarship Giá trị: £5,500 |
Cử nhân |
|
University of Sunderland | Cấp học | Điều kiện |
International Scholarship 2022/23 Giá trị: £1.400 - £1.400 |
Cao đẳng , Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Glasgow Caledonian University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £4,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Học bổng khác trên thế giới
Maastricht School of Management (MsM), Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Public Service/ NGO Scholarship Giá trị: Up to 25% học phí |
Thạc sĩ |
|
Columbia Academy (Downtown Vancouver), Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 300- 500 CAD |
Trung học |
GPA 85%
|
Radboud University Nijmegen, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
Radboud Scholarship Programme (RSP) Giá trị: ~7,000 - 9,000 Eur (tùy ngành) |
Thạc sĩ |
|
Pace University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Undergraduate Direct Entry scholarship Giá trị: up to 29,500 USD |
Cử nhân |
|
Australian National University ANU, Australia | Cấp học | Điều kiện |
ANU Visual Arts Endowment Scholarship Giá trị: 5.000 USD |
Cử nhân |
|
Tin tức du học mới nhất