Dami Atapattu ILP Award in Anatomy UGCA1569
Dami Atapattu ILP Award in Anatomy UGCA1569
Dami Atapattu ILP Award in Anatomy UGCA1569

The University of New South Wales - UNSW là một trường đại học nghiên cứu và giảng dạy hàng đầu tại Úc. Tọa lạc tại thành phố Sydney - thành phố lớn nhất của Úc, UNSW nổi bật với các ngành nghề như Kỹ sư, công nghệ thông tin, Tâm lý học, Luật, Kiến trúc sư và là một trong số ít trường có ngành Hàng không.
Trường cấp học bổng | The University of New South Wales - UNSW |
Tên chương trình học bổng | Dami Atapattu ILP Award in Anatomy UGCA1569 |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng | $5,000 for 1 years |
Chuyên ngành |
Medicine |
Hạn nộp | 21/02/2020 |
Điều kiện khác | Applicants must be completing their ILP in Anatomy. |
Học bổng khác của trường
The University of New South Wales - UNSW | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 5,000 - 10,000 AUD for one time |
Cử nhân |
|
Australia’s Global University Award Giá trị: 5,000 - 10,000 AUD for one time |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
International Scientia Coursework Scholarship Giá trị: Full Tuition Fee; 20,000 AUD per anum |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
UNSW Business School Honours Scholarship Giá trị: $5.000 |
Cử nhân |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Herbert Smith Freehills Law and Economics Honours Year Award Giá trị: $5,000 for 1 year |
Cử nhân |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Úc
Torrens University Australia | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Laureate Australia Business Merit Scholarship Giá trị: 25% |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
TAFE NSW | Cấp học | Điều kiện |
MEMMES (Mining Electrical and Mining Mechanical Engineering Society) scholarship Giá trị: up to $2,000 |
Chứng chỉ |
|
Trường Đại học công nghệ Sydney - University of Technology Sydney (UTS) | Cấp học | Điều kiện |
Academic Excellence International Scholarship Giá trị: 30% học phí (kỳ học 2025-2026) |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA > 8.0
|
Macquarie University - MQ | Cấp học | Điều kiện |
Macquarie University Alumni Scholarship Giá trị: 10% học phí |
Thạc sĩ |
|
Griffith University | Cấp học | Điều kiện |
International Student Excellence Scholarship – Postgraduate Coursework Giá trị: 25% học phí |
Thạc sĩ |
GPA 3.0
|
Học bổng khác trên thế giới
Birmingham City University, UK | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: GBP 2,000 |
Thạc sĩ |
|
Aberystwyth University, UK | Cấp học | Điều kiện |
International Postgraduate Excellence Scholarships Giá trị: Lên đến £8,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
University of Glasgow, UK | Cấp học | Điều kiện |
ASBS Global Challenges Scholaship Giá trị: 100% |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Thompson River University (TRU), Canada | Cấp học | Điều kiện |
TRU Law International Student Awards Giá trị: $5,000 CAD |
Thạc sĩ |
GPA > 8.0
|
Drew University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Merit Scholarship for New First-Year Students Giá trị: $ 10,000 - $25,000 |
Cử nhân |
|
Tin tức du học mới nhất