Dean Postgraduate Scholarship
Dean Postgraduate Scholarship
Dean Postgraduate Scholarship
![Leeds Beckett University (Leeds Metropolitan University)](https://duhocnamphong.vn/images/schools//2024/01/02/resized/leeds_beckett_university_-_new_logo_1704167382.png)
Trải qua quá trình phát triển hơn 180 năm, đến nay đại học Leeds Beckett University là một trong những trường đại học lớn nhất tại Anh với trên 52.000 sinh viên và 3.500 nhân viên. Hiện tại có tới trên 1.500 sinh viên quốc tế đến từ 60 quốc gia đang học tập tại trường.
Trường cấp học bổng | Leeds Beckett University (Leeds Metropolitan University) |
Tên chương trình học bổng | Dean Postgraduate Scholarship |
Loại học bổng | Học bổng hàng năm |
Cấp học | Chứng chỉ sau đại học |
Giá trị học bổng | 50% học phí |
Chuyên ngành |
Áp dụng tất cả ngành |
Điều kiện tóm tắt | |
GPA | 7/10 |
Tiếng anh | 6.5 with no skill below 6.0 |
Điều kiện chi tiết
Tốt nghiệp ĐH gpa 7/10 hoặc 2.8/4
Video giới thiệu
Interview
(Dành cho sinh viên VN nhập học kì 09/2024)
Học bổng khác của trường
Leeds Beckett University (Leeds Metropolitan University) | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Leeds School of Arts Scholarship Giá trị: 50% học phí |
Chứng chỉ sau đại học |
GPA > 8.0 - Tiếng Anh 6.5 with no skill below 6.0
|
Carnegie Sports Scholarship (Postgraduate) Giá trị: 50% học phí |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Carnegie Sports Scholarship (Undergraduate) Giá trị: 6,000 |
Cử nhân |
|
Dean's Undergraduate Scholarship Giá trị: 6,000 |
Cử nhân |
GPA > 7.0 - Tiếng Anh 6.5 with no skill below 6.0
|
Giá trị: £1,000 - £5,000 |
Cử nhân |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
Aberystwyth University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: Up to £1,500 per year |
Cử nhân |
những người nộp đơn trước đây được chăm sóc, những người có trách nhiệm chăm sóc hoặc trở nên xa cách với gia đình hoặc người giám hộ trong những năm cuối tuổi thiếu niên |
BPP University | Cấp học | Điều kiện |
Dean of BPP School of Business and Technology Scholarship Giá trị: 100% |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Trường Trung Học St. Clare's Oxford | Cấp học | Điều kiện |
St.Clare Oxford High School 100% Giá trị: GBP 42626 |
Trung học |
|
University of Nottingham | Cấp học | Điều kiện |
ASEAN and Oceania Postgraduate Excellence Award Giá trị: £4,000 to £8,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Sheffield Hallam University | Cấp học | Điều kiện |
Transform Together Scholarships Giá trị: 50% học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
Nộp đơn xin học bổng |
Học bổng khác trên thế giới
London International Academy, Canada | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
3 Suất học bổng giá trị đến 70% học phí Giá trị: 70% học phí |
Trung học |
GPA 8.5 Phỏng vấn với Hiệu trưởng |
Oglethorpe University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $ 16000-$21000 |
Cử nhân |
|
The University of Newcastle Úc (UoN) , Australia | Cấp học | Điều kiện |
The International Excellence Scholarship (Information Technology and Computer Science) Giá trị: Upto AU$60,000 (AU$15,000/năm) |
|
|
Rollins College, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $24,000/năm |
Cử nhân |
GPA >3.3
|
SAE Institute, Australia | Cấp học | Điều kiện |
International Merit Scholarship (TBC) Giá trị: 20% học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA > 7.0
|
Tin tức du học mới nhất