Foundation Progression Bursary
Foundation Progression Bursary
Foundation Progression Bursary

Trường cấp học bổng | Bournemouth University |
Tên chương trình học bổng | Foundation Progression Bursary |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Dự bị đại học |
Giá trị học bổng | £3,000 |
Học bổng khác của trường
Bournemouth University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Academic Excellence Scholarship Giá trị: £3,500 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Giá trị: 2000 - 5000 |
Chứng chỉ |
|
Giá trị: 1500 GBP |
Dự bị đại học , Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Giá trị: £5,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Giá trị: £3,000 |
Cử nhân |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
Newcastle University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Học bổng chuyển tiếp (Progression scholarship) dành cho sinh viên Việt Nam Giá trị: £8,000 |
|
|
University College London | Cấp học | Điều kiện |
The MSc Dental Public Health Aubrey Sheiham Scholarship Giá trị: £5,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Bournemouth University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £3,500 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 7.0
|
University for the Creative Arts | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 10% - 20% - 50% |
Cử nhân |
|
Birmingham City University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £2,000 |
Cử nhân |
|
Học bổng khác trên thế giới
Monash University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Bachelor of International Business Foundation Year Scholarship Giá trị: $6.000 |
Cử nhân |
GPA 74% - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Saxion University of Applied Sciences, Netherland | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 2500 Eur |
Cử nhân |
GPA 7.0 - Tiếng Anh 6.0
|
Saint Louis University (SLU), USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: Full tuition |
Cử nhân |
GPA 3.85 1360+ SAT hoặc 30+ ACT. Hồ sơ xin học bổng nộp riêng |
Rollins College, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $ 5,000 - $ 20,000 |
Cử nhân |
GPA >3.1
|
Ottawa Catholic School Board, Canada | Cấp học | Điều kiện |
OCSB International Student Program Award For Collaboration Giá trị: $ 600 |
|
Tin tức du học mới nhất