GREAT Scholarships for a Sustainable Future 2021
GREAT Scholarships for a Sustainable Future 2021
GREAT Scholarships for a Sustainable Future 2021
University of Bristol – Trường Đại học Bristol được biết đến như người tiên phong trong phong trào bình đẳng giới, là cơ sở giáo dục đại học đầu tiên ở Anh chấp nhận cả nam và nữ theo học và đào tạo nhân tài. Trường cũng tự hào luôn nằm trong top 50 không chỉ theo bảng xếp hạng QS World University Rankings 2020 mà còn nhiều nhiều năm trở lại đây.
Trường cấp học bổng | University of Bristol |
Tên chương trình học bổng | GREAT Scholarships for a Sustainable Future 2021 |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Thạc sĩ |
Giá trị học bổng | 10000 |
Số lượng | 1 |
Chuyên ngành | |
Hạn nộp | 29/03/2021 |
Điều kiện chi tiết
- Kì nhập học tháng 9/2021
- Điều kiện cụ thể
- Nộp hồ sơ học bổng, mỗi câu hỏi trả lời 200 từ. Cần trả lời 3 câu hỏi để hoàn thành application
Học bổng khác của trường
University of Bristol | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Merit-based Academic Scholarship Giá trị: £3,000 - £5,000 |
Dự bị đại học , Dự bị thạc sĩ |
GPA 8.5 trở lên Personal Statement và Interview |
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
Keele University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Keele International Excellence Scholarship (UG) Giá trị: £2,500/năm |
Cử nhân |
|
University of Stirling | Cấp học | Điều kiện |
Postgraduate International Excellence Scholarship Giá trị: £7.000 |
|
|
The University of Edinburgh | Cấp học | Điều kiện |
Royal (Dick) School of Veterinary Studies International Scholarship Giá trị: £5,000 |
Cử nhân |
|
University of Wolverhampton | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £2,000 |
Cử nhân |
|
University College London | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 10,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Học bổng khác trên thế giới
The University of Adelaide, Australia | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Global Academic Excellence Scholarship (International) Giá trị: 50% học phí khóa học |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 6.8/7 - Tiếng Anh Đáp ứng điều kiện đầu vào khóa học
|
TAFE NSW , Australia | Cấp học | Điều kiện |
MEMMES (Mining Electrical and Mining Mechanical Engineering Society) scholarship Giá trị: up to $2,000 |
Chứng chỉ |
|
DePaul University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Undergraduate Direct Admission Giá trị: $14,000 - $23,000 |
Cử nhân |
|
University of Manitoba, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $2,000 |
GPA 9.0
|
|
Ontario Tech University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $10,000 CAD |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA > 8.0
|
Tin tức du học mới nhất