Masters Achievement Scholarships
Masters Achievement Scholarships

- Thông tin chung:
Đại học Durham là trường đại học công lập nằm ở phía đông bắc Anh quốc. Thành lập năm 1832, trường vẫn giữ được tên gọi từ xưa tới nay là University of Durham. Trường có bề dày lịch sử dày đặc, đi theo đó là hàng loạt những thành tựu lớn trong suốt quá trình giảng dạy và đào tạo nhiều thế hệ sinh viên. Đây được cho là viện đại học lâu đời thứ ba của UK.
Là một ngôi trường nổi bật trên toàn cầu về giảng dạy và nghiên cứu xuất sắc, với những khung cảnh và kiến trúc mang tính lịch sử và độc đáo – đây là một trường đại học độc nhất vô nhị.
Trường có tổng cộng 25 khoa và cung cấp hơn 200 khóa học đại học cũng như sau đại học được giảng dạy và cấp nghiên cứu, phương pháp giảng dạy thực tiễn được dẫn dắt bởi những học giả tận tụy.
Trường cấp học bổng | Durham University |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Chứng chỉ sau đại học |
Giá trị học bổng | Up to £7,500 |
Chuyên ngành |
Dành cho ai đăng kí chương trình Master của Durham University Business School |
Học bổng khác của trường
Durham University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Master in Business Analytics Scholarships Giá trị: Up to £8,375 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
The University of Hull | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Fairer Future Global Scholarship Giá trị: 50% |
Cử nhân |
|
Royal Agricultural University | Cấp học | Điều kiện |
GREAT Scholarships for a Sustainable Future 2021 Giá trị: 10000 |
Thạc sĩ |
|
London Business School | Cấp học | Điều kiện |
Masters in Finance Scholarship for Women Giá trị: Up to 50% |
Thạc sĩ |
|
Cardiff Metropolitan University | Cấp học | Điều kiện |
Global Wales Postgraduate Scholarship Giá trị: £10,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Kaplan International College | Cấp học | Điều kiện |
Merit-based Academic Scholarship Giá trị: £1,000 - £2,000 |
Dự bị đại học , Đại học quốc tế năm 1 , Dự bị thạc sĩ |
GPA 7.5 trở lên
|
Học bổng khác trên thế giới
Fairleigh Dickinson University FDU - Vancouver Campus, Canada | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Academic Merit +SAT based scholarship Giá trị: 65% Học Phí |
Đại học quốc tế năm 1 |
GPA CGPA 3.5 - 4.0 + SAT > 1280 - Tiếng Anh Đạt điều kiện đầu vào ACT: 27+ |
Fanshawe College, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Academic Entrance Scholarships Giá trị: $CAD 2,500 |
Cao đẳng , Cử nhân |
|
Queen's University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Queen University International Admission Scholarship Giá trị: 9000 CAD |
Cử nhân |
GPA 9.0 - Tiếng Anh 6.0 with no band lower than 5.5
|
Giá trị: up to 100,000 CAD cho 4 năm học |
Cử nhân |
GPA 9.0 - Tiếng Anh 6.0 with no band lower than 5.5
|
University of Vermont, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $17,000-$20,000/ year |
Cử nhân |
GPA 3.0
|
Tin tức du học mới nhất