Honors
Honors
Honors

Đại học khoa học ứng dụng HAN (HAN University of Applied Sciences) là một tổ chức giáo dục chuyên ngành khoa học ứng dụng tại Hà Lan với các cơ sở chính tại Arnhem và Nijmegen, ở phía đông của Hà Lan, HAN có hơn 28.000 sinh viên và cung cấp rất nhiều các khóa học với đa dạng lĩnh vực
Trường cấp học bổng | HAN University of Applied Sciences |
Tên chương trình học bổng | Honors |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng |
€7.500
Học bổng dành cho sinh viên năm 2 trở lên |
Hạn nộp | 1 April, 1 November 2020 |
Điều kiện tóm tắt | |
Tiếng anh | IELTS từ 6.5, TOEFL iBT từ 90 hoặc chứng chỉ CAE/ CPE |
Điều kiện chi tiết
- Sinh viên chưa từng theo học bất kỳ trường đại học hoặc đại học ứng dụng nào trước đây ở Hà Lan
- Sinh viên được nhận vào chương trình cử nhân toàn thời gian giảng dạy bằng tiếng Anh của trường
- Sinh viên chưa từng nhận học bổng khác và có điểm số xuất sắc ở năm 1
Học bổng khác của trường
HAN University of Applied Sciences | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: €12.000 |
Cử nhân |
Tiếng Anh IELTS từ 6.5, TOEFL iBT từ 90 hoặc chứng chỉ CAE/ CPE
|
Giá trị: €12.000 |
Cử nhân |
Tiếng Anh IELTS từ 6.5, TOEFL iBT từ 90 hoặc chứng chỉ CAE/ CPE
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Hà Lan
Hanze University Groningen, University of Applied Sciences | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Orange Tulip Scholarship (OTS) Giá trị: 2500 Eur (IMC), 3000 Eur (IBS, SSE) |
Thạc sĩ |
|
Maastricht School of Management (MsM) | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: Up to 65% học phí |
Thạc sĩ |
|
Women Ambassadorship Scholarship Giá trị: Up to 50% học phí |
Thạc sĩ |
|
Academic Excellence Scholarship Giá trị: Up to 50% học phí |
Thạc sĩ |
|
Wittenborg University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 500 - 3000 Eur |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 8.0 - Tiếng Anh IELTS từ 6.5 2 Recommendation letters |
Học bổng khác trên thế giới
Swinburne University of Technology, Australia | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Swinburne International Excellence Undergraduate Scholarship Giá trị: |
Cử nhân |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Australian National University ANU, Australia | Cấp học | Điều kiện |
ANU College of Business & Economics International Graduate Scholarship Giá trị: 50% học phí |
Chứng chỉ sau đại học |
GPA 8.0 trở lên - Tiếng Anh 6.5 trở lên
|
Northern College, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $ 500 |
|
|
University of Bolton, UK | Cấp học | Điều kiện |
International Excellent Scholarship Giá trị: 1000 - 5000 GBP |
Cử nhân |
|
Lipscomb University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $1,500 - $3,000 |
Cử nhân |
|
Tin tức du học mới nhất