International Entrance Scholarship
International Entrance Scholarship
International Entrance Scholarship
Đại học St. Francis Xavier University là trường đại học công lập thuộc tỉnh bang Nova Scotia, Canada. Một ngôi tường thành viên của Maple League cung cấp nhiều chương trình trải nghiệm học tập thực tế.
Trường cấp học bổng | St. Francis Xavier University |
Tên chương trình học bổng | International Entrance Scholarship |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng |
$10,000
$10,000 cho 4 năm học |
Điều kiện tóm tắt | |
GPA | 90% trở lên |
Tiếng anh | IELTS 6.5 không band nào dưới 6.0 |
Học bổng khác của trường
St. Francis Xavier University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
International Entrance Scholarship Giá trị: $5000 |
Cử nhân |
GPA 85% trở lên - Tiếng Anh IELTS 6.5 không band nào dưới 6.0
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Canada
University of Canada West | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
UCW - MBA Excellence Scholarship for Continuing Students Giá trị: $ 2,000 |
Thạc sĩ |
GPA 3,60 Sinh viên trong nước và quốc tế hiện tại trong chương trình MBA; Sinh viên đã nhân học bổng đầu vào đủ điều kiện. |
UCW - International Student Leaders Award Giá trị: 12,000 CAD |
Cử nhân |
Có mẫu đơn xin hoc bổng và hoàn thành giải thưởng; Tuyên bố cá nhân |
Nipissing University | Cấp học | Điều kiện |
President’s Scholarship of Nipissing University Giá trị: $3000/năm |
Cử nhân |
GPA trên 90%
|
Toronto Academy of EMC | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $1000 CAD - $4000 CAD |
GPA >= 80%
|
|
Yorkville University | Cấp học | Điều kiện |
Scholarship of University of Yorkville Giá trị: $ 10,000 |
Cử nhân |
GPA 6.0 - Tiếng Anh IELTS 6.0 không có kỹ năng nào dưới 5.5 hoặc TOEFL 78.0 không có kỹ năng nào dưới 18.0
|
Học bổng khác trên thế giới
Boise State University, USA | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 7.000 USD mỗi năm |
Cử nhân |
GPA 3.0-4.0 - Tiếng Anh Ko xét ACT 19+ or SAT 990+ |
University of Tasmania, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Tasmanian International Scholarship Giá trị: 25% học phí |
Cử nhân |
GPA 7.0 trở lên - Tiếng Anh IELTS 5.5 không band nào dưới 5.0
|
La Trobe University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
College Excellence scholarship Giá trị: Up to 15% |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 6.6 trở lên - Tiếng Anh Đáp ứng nhu cầu đầu vào của trường
|
Birkbeck, University of London, UK | Cấp học | Điều kiện |
Birkbeck International Excellence Scholarships Giá trị: 1000 - 2000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Fontys University of Applied Sciences, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: €2.100 |
Cử nhân |
GPA 75% trở lên trong môn Toán và Vật Lý - Tiếng Anh IELTS 6.0 CV, Motivation Letter |
Tin tức du học mới nhất