International Merit Scholarship
International Merit Scholarship
International Merit Scholarship
Đại học Charles Sturt University (CSU) là trường đại học đa ngành và là thành viên của Hiệp hội các trường Đại học Liên bang Úc. Trường tập trung vào cung cấp cho sinh viên những chương trình đào tạo bài bản, học đi đôi với hành cùng nhiều chính sách hỗ trợ để sinh viên có cơ hội tìm kiếm việc làm tốt nhất sau khi tốt nghiệp. Vì vậy CSU là một trong những trường Đại học có tỷ lệ sinh viên tìm được việc làm cao nhất và nhanh nhất tại Úc.
| Trường cấp học bổng | Charles Sturt University (CSU) |
| Tên chương trình học bổng | International Merit Scholarship |
| Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
| Cấp học | Cử nhân , Thạc sĩ |
| Giá trị học bổng | 25% học phí |
| Điều kiện tóm tắt | |
| GPA | > 7.5 |
Điều kiện chi tiết
Bậc Đại học: Tốt nghiệp THPT với GPA min 7.5
Bậc sau Đại học: Tốt nghiệp ĐH với GPA min 7.0
Học bổng khác của trường
| Charles Sturt University (CSU) | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Vice Chancellor International Scholarship Giá trị: 50% học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA min 8.0
|
|
International Student Support Scholarship Giá trị: 10% học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 7.0
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Úc
| Blue Mountain International Hotel Management School (BMIHMS) | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Giá trị: 10 week Tuition fees |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
| Southern Cross University - SCU | Cấp học | Điều kiện |
|
SCU International Regional Scholarship Giá trị: $5.000 AUD |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 7.0 - Tiếng Anh 6.5 trở lên
|
| La Trobe University | Cấp học | Điều kiện |
|
La Trobe University Excellence Scholarship Giá trị: up to 50% cho toàn bộ khóa học |
Cử nhân , Thạc sĩ , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 80% - Tiếng Anh Đáp ứng được nhu cầu đầu vào của trường Academic performance, extra-curricular activities, and any other outstanding achievements. |
| Flinders University | Cấp học | Điều kiện |
|
Diploma of Business Scholarship Giá trị: 25% - 50% học phí |
Cao đẳng |
|
| TAFE NSW | Cấp học | Điều kiện |
|
MEMMES (Mining Electrical and Mining Mechanical Engineering Society) scholarship Giá trị: up to $2,000 |
Chứng chỉ |
|
Học bổng khác trên thế giới
| Swansea University, UK | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Undergraduate International Excellence Scholarship Giá trị: Up to £6,000 |
|
|
| Washington State University, USA | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 2.000 USD |
Dự bị đại học |
GPA 3.6+ Đóng góp cho cộng đồng hoặc bất kỳ thành tích nổi bật khác. |
| Maastricht University, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
|
Maastricht University Holland-High Potential scholarship Giá trị: 29,000 Eur |
Thạc sĩ |
Top 20 trong số học sinh tốt nghiệp của khoa, ranking cao ở lớp |
| University of the West of England Bristol (UWE Bristol), UK | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 50% học phí |
Thạc sĩ |
Personal Statement |
| Wittenborg University, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 500 - 3000 Eur |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 8.0 - Tiếng Anh IELTS từ 6.5 2 Recommendation letters |
Tin tức du học mới nhất
Sydney, NSW, Australia