International Partner Scholarship
International Partner Scholarship
International Partner Scholarship

Trường cấp học bổng | University of Plymouth |
Tên chương trình học bổng | International Partner Scholarship |
Cấp học | Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
Giá trị học bổng | Up to 9.900GBP |
Thông tin chi tiết
UG: 1700 - 1810 - 2000 - 4000- 8550 - 9050
PG: 1700 - 2000 - 3000 - 8800 - 9900
Liên hệ ngay với Nam Phong để biết thêm thông tin chi tiết!
Học bổng khác của trường
University of Plymouth | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
University of Plymouth International College Giá trị: 9,950 GBP |
Dự bị thạc sĩ |
GPA 7.0 - Tiếng Anh 6.0 không kỹ năng nào dưới 5.5
|
School of Psychology – International Undergraduate Gold Scholarship Giá trị: £4000 |
Cử nhân |
|
UG/PG International Student Scholarship Giá trị: |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Giá trị: 50% |
Cử nhân |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
Bangor University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Scholarship for Vietnamese student Giá trị: 50% học phí |
Đại học quốc tế năm 1 , Dự bị thạc sĩ |
Học sinh nhập học kỳ tháng 1/2020 |
University of the West of England Bristol (UWE Bristol) | Cấp học | Điều kiện |
Merit-based Academic Scholarship Giá trị: £1,000 - £2,000 |
Dự bị đại học , Đại học quốc tế năm 1 , Dự bị thạc sĩ |
GPA 7.5 trở lên
|
University of Leicester | Cấp học | Điều kiện |
The Lincoln Global Leaders Scholarship Giá trị: 50% |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
The University of Hull | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £10,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Keele University | Cấp học | Điều kiện |
The Developing Countries Scholarship ( UG) Giá trị: 1,000 Bảng ( giảm học phí) |
Cử nhân , Thạc sĩ |
Đã có offer |
Học bổng khác trên thế giới
Wittenborg University, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Wittenborg MBA Holland Scholarship Giá trị: €5.000 |
Thạc sĩ |
GPA 7.5 - Tiếng Anh IELTS từ 6.5, TOEFL từ 90 Có ít nhất 3 năm kinh nghiệm, không yêu cầu GMAT or GRE, bằng ĐH liên quan đến Business, MBA Personal Application letter |
Toronto Academy of EMC, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: |
GPA > 80% - Tiếng Anh IELTS >= 5.5
|
|
University of Hartford, USA | Cấp học | Điều kiện |
Undergraduate Direct Admission Giá trị: $13,000 - $23,000 |
Cử nhân |
|
Australian Catholic University (ACU), Australia | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 50% |
Dự bị đại học |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Tối thiểu 5.5 min 5.0
|
Rancho Solano Preparatory School, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 15.200USD |
Trung học |
Nộp hồ sơ và phỏng vấn trực tiếp với trường |
Tin tức du học mới nhất