Master Scholarships
Master Scholarships
Master Scholarships

Trường Đại học Ulster University cung cấp các chương trình học từ Cử nhân đến Thạc Sỹ được công nhận bằng cấp toàn cầu, tạo nên một danh tiếng tuyệt vời cho Ulster University. Tại đây, đội ngũ nhân viên và giáo viên cố gắng tạo ra những cơ hội tốt nhất cho sinh viên của mình bằng cách nhấn mạnh việc học để tạo lợi ích cho công việc sau này. Mục tiêu này đã và đang đóng góp gần 90% số sinh viên tốt nghiệp của trường Ulster University đang đi làm hoặc đang theo đuổi các nghiên cứu sâu hơn trong vòng 6 tháng.
Trường cấp học bổng | Ulster University |
Tên chương trình học bổng | Master Scholarships |
Cấp học | Thạc sĩ |
Giá trị học bổng | Up to £4000 scholarship |
Chuyên ngành |
· MBA · MSc International Business · MSc International Business with Data Analytics · MSc international Business with HR Management · MSc Marketing |
Điều kiện tóm tắt | |
Tiếng anh | 6.0 |
Điều kiện khác | Học sinh nhập học kỳ tháng 1/2020 |
Học bổng khác của trường
Ulster University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: Up to £5,400 |
Thạc sĩ |
Sinh viên xuất sắc |
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
The University of Law | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: up to 3,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 7.0 - Tiếng Anh 6.0
|
London Business School | Cấp học | Điều kiện |
Masters in Finance Scholarship for Women Giá trị: Up to 50% |
Thạc sĩ |
|
University of York | Cấp học | Điều kiện |
International Undergraduate Regional Scholarship Giá trị: 5,000 - 7,500 |
Cử nhân |
GPA 7.0 - Tiếng Anh 6.0
|
University of Worcester | Cấp học | Điều kiện |
UG Academic Achievement Scholarships Giá trị: up to £1,000 |
Cử nhân |
|
University of Hertfordshire | Cấp học | Điều kiện |
UG Tri Annual Scholarship (£4500 - £6000) Giá trị: Trị giá: £1,500/năm |
Cử nhân |
Áp dụng cho kỳ nhập học tháng 9/2025 |
Học bổng khác trên thế giới
University of Melbourne, Australia | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Melbourne International Undergraduate Scholarship Giá trị: Lên đến $56,000 |
Cử nhân |
|
MacEwan University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $4.000 – $8.000 CAD |
Cử nhân |
GPA 80-84.99% hoặc 3.50-3.69
|
Radboud University Nijmegen, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
Radboud University Medical Center Study Fund Giá trị: 12,620 Eur |
Thạc sĩ |
|
Australian National University ANU, Australia | Cấp học | Điều kiện |
ANU College of Business & Economics International Graduate Scholarship Giá trị: 50% học phí |
Chứng chỉ sau đại học |
GPA 8.0 trở lên - Tiếng Anh 6.5 trở lên
|
Illinois State University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Học bổng Pathway Progression 2 Giá trị: $5,000 |
Dự bị đại học |
GPA 3.5
|
Tin tức du học mới nhất