MERIT AWARDS
MERIT AWARDS
MERIT AWARDS

Được thành lập vào năm 1872 với tên gọi University College Wales, Aberystwyth. Đại học Aberystwyth University được xếp vào 50 trường đại học hàng đầu của Vương quốc Anh trong bảng xếp hạng quốc gia và trường đã trở thành trường đại học đầu tiên được trao giải thưởng danh giá “Đại học của năm về chất lượng giảng dạy” bởi The Times / Sunday Times Good University Guide trong 2 năm liên tiếp (2018 và 2019).
Trường cấp học bổng | Aberystwyth University |
Tên chương trình học bổng | MERIT AWARDS |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng |
£1,000
Dành cho năm 1 |
Số lượng | 250 |
Hạn nộp | 15/1/2020 |
Điều kiện khác | cho những sinh viên học giỏi trong cuộc thi Học bổng tuyển sinh nhưng suýt bỏ lỡ việc nhận Học bổng |
Học bổng khác của trường
Aberystwyth University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 500 GBP |
Cử nhân |
|
Entrance Examinations & Merit Awards 2021 Entry - University Scholarship - Merit Award Giá trị: 1000 GBP |
Cử nhân |
|
Entrance Examinations & Merit Awards 2021 Entry - University Scholarship Giá trị: 2000 GBP |
Cử nhân |
|
Entrance Examinations & Merit Awards 2021 Entry - Faculty Scholarship Giá trị: 2000 GBP |
Cử nhân |
|
Giá trị: £500 |
Cử nhân |
ứng viên nữ học về các khóa học Toán học hoặc Vật lý tại Aberystwyth. |
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
Durham University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Master in Business Analytics Scholarships Giá trị: Up to £8,375 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Oxford Sixth Form College | Cấp học | Điều kiện |
Học bổng giá trị 20% cho chương trình NCUK Giá trị: 20% Học phí |
Trung học |
|
University of Stirling | Cấp học | Điều kiện |
International Undergaduate Scholarship Giá trị: £2,000 |
Cử nhân |
|
Bournemouth University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £500 - £5,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Foundation Progression Bursary Giá trị: £3,000 |
Dự bị đại học |
|
Học bổng khác trên thế giới
Virginia International University, USA | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
The Best of Regional Scholarship Giá trị: Toàn bộ học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 3.7/4.0 - Tiếng Anh IELTS: 6.5/TOEFL(iBT/pBT): 90/575
|
Central Queensland University (CQUniverisity), Australia | Cấp học | Điều kiện |
Vice – Chancellor 2019 for international students scholarship Giá trị: 20% học phí năm học đầu tiên |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Kingsway Academy, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $2,000-$5,000 CAD |
Trung học |
|
Griffith University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Bachelor of Medical Laboratory Science Scholarship Giá trị: $20,000 |
Cử nhân |
Tiếng Anh 7.0
|
DePaul University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $15,000 to $24,000 |
Cử nhân |
GPA 7.0 - Tiếng Anh 6.0
|
Tin tức du học mới nhất