Principal’s Scholarship
Principal’s Scholarship
Principal’s Scholarship
Trường trung học Columbia Academy trang bị cho mỗi học sinh tính tự giác, sự chuyên cần và trách nhiệm trong cuộc sống để các em vững bước trên con đường chinh phục ước mơ vào những trường đại học hàng đầu.
| Trường cấp học bổng | Columbia Academy (Downtown Vancouver) |
| Tên chương trình học bổng | Principal’s Scholarship |
| Cấp học | Trung học |
| Giá trị học bổng | 300- 500 CAD |
| Số lượng | 5 |
| Hạn nộp | Ngày cuối cùng của học kỳ |
| Điều kiện tóm tắt | |
| GPA | 85% |
Điều kiện chi tiết
1. Tích cực tham gia vào công việc cộng đồng trong và ngoài trường học, thể hiện niềm đam mê lớn trong công việc tình nguyện và giúp đỡ người khác.
2. Điểm trung bình trên 85%
3. Có thái độ tích cực, hòa đồng với mọi người xung quanh
4. Trở thành tấm gương cho tất cả học sinh trong trường và ngoài trường.
5. 2 Thư giới thiệu của giáo viên kèm 1 thư tự mô tả thành tích bản thân
Học bổng khác của trường
| Columbia Academy (Downtown Vancouver) | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Giá trị: 1.000- 5.000 CAD |
Trung học |
GPA 85% Học sinh nằm trong Top 3 trong một cuộc thi cấp tỉnh, quốc gia hoặc quốc tế. |
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Canada
| UIS - Urban International School | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Giá trị: 2000 |
Trung học |
GPA 8.5 - Tiếng Anh Không yêu cầu Học bổng áp dụng cho học sinh đăng ký kỳ nhập học từ 01/2021 - 01/2022 |
| Ontario Tech University | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: $10,000 CAD |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA > 8.0
|
| Wilfrid Laurier University | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: up to 20,000 |
Dự bị đại học , Đại học quốc tế năm 1 |
GPA 6.0 - Tiếng Anh 5.5 with no band lower than 5.0
|
| Western University | Cấp học | Điều kiện |
|
Western Internaitonal scholarship Giá trị: $25,000 |
Cử nhân |
GPA 90% trở lên
|
| UMC - Upper Madison College | Cấp học | Điều kiện |
|
Học bổng đầu vào trường Upper Madison College Giá trị: 10.000 CAD |
Trung học |
GPA 8.0
|
Học bổng khác trên thế giới
| Royal College of Art, UK | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Giá trị: One full tuition fee scholarship plus a living cos |
Cử nhân |
|
| University of Liverpool, UK | Cấp học | Điều kiện |
|
University of Liverpool International College (UoLIC) Excellence Scholarship Giá trị: £5,000 |
Trung học |
GPA 7.5
|
| Flinders University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
Scholarships available for courses in Business, Engineering, IT and Science. Giá trị: 25% học phí năm đầu tiên |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
| Nottingham Trent University, UK | Cấp học | Điều kiện |
|
NTU International Merit Scholarships Giá trị: £3,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 6.7 - Tiếng Anh 6.0
|
| The University of Waikato, New Zealand | Cấp học | Điều kiện |
|
Học bổng cho khóa Dự bị Đại học Giá trị: 50% học phí |
Dự bị đại học |
GPA 8.0 - Tiếng Anh 5.5 Đạt đủ điều kiện đầu vào của khóa học |
Tin tức du học mới nhất
Vancouver, BC, Canada