Special Talents Scholarship
Special Talents Scholarship
Special Talents Scholarship

Trường trung học Columbia Academy trang bị cho mỗi học sinh tính tự giác, sự chuyên cần và trách nhiệm trong cuộc sống để các em vững bước trên con đường chinh phục ước mơ vào những trường đại học hàng đầu.
Trường cấp học bổng | Columbia Academy (Downtown Vancouver) |
Tên chương trình học bổng | Special Talents Scholarship |
Cấp học | Trung học |
Giá trị học bổng | 1.000- 5.000 CAD |
Số lượng | 10 |
Hạn nộp | 30/08 |
Điều kiện tóm tắt | |
GPA | 85% |
Điều kiện khác | Học sinh nằm trong Top 3 trong một cuộc thi cấp tỉnh, quốc gia hoặc quốc tế. |
Thông tin chi tiết
Dành cho học sinh mới hoặc học sinh đang học tại Columbia Academy có điểm trung bình từ 85% trở lên và nằm trong Top 3 trong một cuộc thi cấp tỉnh, quốc gia hoặc quốc tế.
Học bổng khác của trường
Columbia Academy (Downtown Vancouver) | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 300- 500 CAD |
Trung học |
GPA 85%
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Canada
Toronto Metropolitan University ( Ryerson University ) | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Winter 2025 Entrance Scholarship Term Giá trị: 10,000 CAD |
GPA 8.5 - Tiếng Anh 6.0 Chỉ được cấp 1 lần |
|
St. Lawrence College | Cấp học | Điều kiện |
Academic Excellence Entrance Scholarship Giá trị: 500 - 3,000 CAD |
Cao đẳng , Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
University of Regina | Cấp học | Điều kiện |
International Entrance Scholarship Giá trị: $3000 |
|
|
Yorkville University | Cấp học | Điều kiện |
Scholarship of University of Yorkville Giá trị: $ 10,000 |
Cử nhân |
GPA 6.0 - Tiếng Anh IELTS 6.0 không có kỹ năng nào dưới 5.5 hoặc TOEFL 78.0 không có kỹ năng nào dưới 18.0
|
FIC Fraser International College (Simon Fraser University) | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 5,000 |
GPA 7.0 - Tiếng Anh 6.0 overall with minimum 6.0 in Reading and Writing and 5.5 in Speaking and Listening Application form, Interview |
Học bổng khác trên thế giới
Southern Cross University - SCU, Australia | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Vice Chancellor’s Academic Excellence Scholarship Giá trị: 8.000 AUD |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 8.0 trở lên - Tiếng Anh 6.5 trở lên
|
University of Tasmania, Australia | Cấp học | Điều kiện |
International Women in Maritime Engineering Scholarship Giá trị: 75% - 100% Undergraduate for Frist year |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
University College London, UK | Cấp học | Điều kiện |
The MSc Dental Public Health Aubrey Sheiham Scholarship Giá trị: £5,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
La Trobe University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Undergraduate and postgraduate regional campus scholarships Giá trị: Lên đến $5000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Edith Cowan University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
International Accommodation Scholarship 2020 Giá trị: 30% phí ăn ở |
|
Tin tức du học mới nhất