scholarship for transfer student
scholarship for transfer student
scholarship for transfer student

Pace University được xếp hạng là trường đại học tư đứng đầu trong cả nước về khả năng thúc đẩy kinh tế đi lên bởi Harvard University’s Opportunity Insights, Pace University cung cấp một nền giáo dục chuyển đổi cho sinh viên đa dạng của họ về học vấn, chuyên nghiệp và kinh tế xã hội.
Trường cấp học bổng | Pace University |
Tên chương trình học bổng | scholarship for transfer student |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng |
up to 20,000 USD
New York City Campus: $16,000–$18,000 Westchester Campus: $18,000–$20,000 |
Điều kiện chi tiết
- Xét dựa trên điểm GPA kết quả học tập trước
- Không áp dụng cho kì Summer
- Có thể gia hạn mỗi năm cho tới hết chương trình học
Học bổng khác của trường
Pace University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
The Global Pathways Westchester progression scholarship Giá trị: $3,500–$7,000 |
Đại học quốc tế năm 1 , Dự bị thạc sĩ |
|
Giá trị: $1,500–$6,000 |
Thạc sĩ |
GPA 3.3
|
Undergraduate Direct Entry scholarship Giá trị: up to 29,500 USD |
Cử nhân |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Mỹ
St Andrews School | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Học bổng chương trình thể thao Giá trị: up to 60% tuition fee |
Trung học |
GPA 3.0 Giỏi và yêu thích thể thao + Điểm thi Toefl, Eltis, Ielts + Bảng điểm + Clip thể hiện việc tham gia, yêu thích thể thao cho trường. |
Elmhurst University (Elmhurst College) | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $ 8,000 - $ 17,000 |
Cử nhân |
|
Adelphi University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $25,000 |
Cử nhân |
|
University of Vermont | Cấp học | Điều kiện |
Master s International Year ( 2 Semesters) Giá trị: $5,000 - $10,000 |
Dự bị thạc sĩ |
|
Western Washington University | Cấp học | Điều kiện |
International Year( 2 Quarters) Giá trị: $1,500 -$5,000 |
Đại học quốc tế năm 1 |
|
Học bổng khác trên thế giới
Niagara College, Canada | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Niagara English for Academic Preparation Scholarship Giá trị: 2,500 |
|
|
St. Francis Xavier University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
International Entrance Scholarship Giá trị: $10,000 |
Cử nhân |
GPA 90% trở lên - Tiếng Anh IELTS 6.5 không band nào dưới 6.0
|
University of Bristol, UK | Cấp học | Điều kiện |
Merit-based Academic Scholarship Giá trị: £3,000 - £5,000 |
Dự bị đại học , Dự bị thạc sĩ |
GPA 8.5 trở lên Personal Statement và Interview |
The University of Waikato, New Zealand | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: NZ$ 2,500; 5,000; 7,500 |
Dự bị đại học |
GPA 8.0 trở lên Phỏng vấn |
University of Regina, Canada | Cấp học | Điều kiện |
International Entrance Scholarship Giá trị: $3000 |
|
Tin tức du học mới nhất