Western Sydney International Scholarships – Postgraduate
Western Sydney International Scholarships – Postgraduate
Western Sydney International Scholarships – Postgraduate

Western Sydney University là trường đại học hiện đại với cơ sở hiện tại được xây vào năm 2000 trên nền tảng một bề dày lịch sử bắt đầu từ năm 1891. Trường hướng tới mục tiêu ”mang kiến thức cho cuộc sống” thông qua kết hợp hoạt động học tập với kinh nghiệm thực tiễn. Được xếp trong số 3% đại học hàng đầu thế giới theo bảng xếp hạng danh giá của Times Higher Education, trường chú trọng đến tính toàn cầu, theo định hướng nghiên cứu và cam kết tạo tác động tích cực ở cấp khu vực, quốc gia và quốc tế. Trường coi trọng chất lượng học thuật xuất sắc, tính liêm chính và việc mưu cầu tri thức.
Trường cấp học bổng | Western Sydney University - Sydney Campus |
Tên chương trình học bổng | Western Sydney International Scholarships – Postgraduate |
Cấp học | Chứng chỉ sau đại học |
Giá trị học bổng | $5.000 - $7.000 |
Chuyên ngành |
All CRICOS registered postgraduate coursework degrees with a minimum one year duration (excluding higher degree research). |
Hạn nộp | intakes 2020 |
Điều kiện tóm tắt | |
GPA | Đáp ứng yêu cầu học bổng |
Tiếng anh | Đáp ứng yêu cầu học bổng |
Điều kiện chi tiết
- Sinh viên quốc tế, nhập học năm 2020
Học bổng khác của trường
Western Sydney University - Sydney Campus | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Vice-Chancellor's Academic Excellence Postgraduate Scholarships Giá trị: 50% all tuition fee for 2 years |
Thạc sĩ |
GPA 5.95/7 - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu học bổng
|
Postgraduate International Scholarship Giá trị: Up to $15,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Undergraduate International Scholarship Giá trị: Up to $22,500AUD |
Cử nhân |
|
Giá trị: lên đến $16,000 |
Thạc sĩ |
GPA 5.25 - Tiếng Anh 6.5
|
Western Sydney International Scholarships – Undergraduate Giá trị: $5,000 - $7,000 per year |
Cử nhân |
GPA Đáp ứng yêu cầu học bổng - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu học bổng Dựa trên thành tích lớp 12 để xét |
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Úc
University of Canberra | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
GEMS INTERNATIONAL PARTNER SCHOLARSHIP Giá trị: 10% học phí |
Cử nhân |
GPA 7.0
|
Australian National University ANU | Cấp học | Điều kiện |
ANU College of Law International Excellence Scholarship Giá trị: 20.000 |
Chứng chỉ sau đại học |
GPA 5.5/7.0 hoặc tương đương - Tiếng Anh 6.5 trở lên
|
ICMS - International College of Management | Cấp học | Điều kiện |
Postgraduate Innovation Scholarship Giá trị: Up to 18,000 AUD |
Thạc sĩ |
GPA 7.5 - Tiếng Anh IELTS 7.0
|
Edith Cowan University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 10 tuần miễn phí |
Cao đẳng |
|
The University of New South Wales - UNSW | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 5,000 - 10,000 AUD for one time |
Cử nhân |
|
Học bổng khác trên thế giới
St. Francis Xavier University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
International Entrance Scholarship Giá trị: $5000 |
Cử nhân |
GPA 85% trở lên - Tiếng Anh IELTS 6.5 không band nào dưới 6.0
|
Bangor University, UK | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 50% học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 70% trở lên
|
ULethbridge International College Calgary, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 2,000 |
GPA 6.0 - Tiếng Anh 5.5 Application form, Interview |
|
Birmingham City University, UK | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 5000 |
Cử nhân |
GPA 7.0 - Tiếng Anh 6.5
|
City University of London, UK | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £2000 |
Thạc sĩ , Chứng chỉ sau đại học |
|
Tin tức du học mới nhất