Southampton Presidential International Scholarship
Southampton Presidential International Scholarship
Southampton Presidential International Scholarship

Đại học University of Southampton cũng là một trong những trường Đại học hàng đầu của Vương Quốc Anh về việc quan tâm đến cuộc sống của sinh viên quốc tế. Nhà trường luôn làm hết khả năng của mình để giúp các sinh viên có thể thích ứng dễ dàng với môi trường mới, bảo đảm chỗ ở cho các sinh viên quốc tế, đồng thời giúp các em khai thác tối đa các tiện nghi thể thao, xã hội và nghệ thuật của nhà trường.
Trường cấp học bổng | University of Southampton |
Tên chương trình học bổng | Southampton Presidential International Scholarship |
Cấp học | Cử nhân , Thạc sĩ |
Giá trị học bổng | Học bổng £10,000 hoặc 100% học phí |
Số lượng | 25
10 for 100% and 15 for £10,000 |
Hạn nộp | 22/04/2025 |
Điều kiện chi tiết
- GPA cử nhân: từ 7.5 đối với bằng tốt nghiệp THPT.
- GPA sau đại học: từ 7.0/10 hoặc 2.8/4 đối với bằng tốt nghiệp đại học.
- Đáp ứng được các yêu cầu đầu vào
- Nộp đơn xin học một khóa học tại Đại học Southampton trước khi bạn nộp đơn xin học bổng.
- Có lời mời nhập học trước ngày hết hạn nhận học bổng.
- Đã thanh toán học phí.
Thông tin chi tiết
Học bổng cho chương trình đại học sẽ hỗ trợ học phí cho mỗi năm học.
Học bổng cho chương trình sau đại học sẽ hỗ trợ học phí trong năm thứ nhất.
Học bổng khác của trường
University of Southampton | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Học Bổng 50% hệ dự bị của University of Southampton - tìm kiếm Đại sứ ONCAMPUS Giá trị: 50% |
Dự bị đại học , Dự bị thạc sĩ |
|
Giá trị: £3,000 |
Cử nhân |
|
Giá trị: £1,000 to £8,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
London Business School | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
London Business School Entrepreneurship Scholarship Giá trị: Upto 50% |
Thạc sĩ |
|
University of Stirling | Cấp học | Điều kiện |
International Undergaduate Scholarship Giá trị: £2,000 |
Cử nhân |
|
Imperial College London | Cấp học | Điều kiện |
International Baccalaureate Excellence Scholarships Giá trị: 3000 GPB/ per year |
Trung học |
|
Bournemouth University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £5,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
University of Sheffield | Cấp học | Điều kiện |
Undergaduate Merit Scholarship Giá trị: 50% |
Cử nhân |
|
Học bổng khác trên thế giới
Queen's University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Queen University International Admission Scholarship Giá trị: 9000 CAD |
Cử nhân |
GPA 9.0 - Tiếng Anh 6.0 with no band lower than 5.5
|
Niagara College, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $2,000 - 20,000 CAD |
GPA 7.8+ - Tiếng Anh 6.0+
|
|
Drew University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $2,500 |
Cử nhân |
|
Texas Wesleyan University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Regularly admitted international students scholarship Giá trị: 16,000 USD |
Cử nhân |
Tiếng Anh IELTS 5.0/ TOEFL 68 No SAT/ACT |
Flinders University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Flinders Go Beyond Scholarship Giá trị: 20%-25% Học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 7.5-8.0 - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học GPA 7.5 - 20% học phí; GPA 8.0 - 25% học phí |
Tin tức du học mới nhất