Treasure Scholarship
Treasure Scholarship
Treasure Scholarship

Trường cấp học bổng | Boise State University |
Tên chương trình học bổng | Treasure Scholarship |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng | 7.000 USD mỗi năm |
Hạn nộp | 01/10 và 15/12 |
Điều kiện tóm tắt | |
GPA | 3.0-4.0 |
Tiếng anh | Ko xét |
Điều kiện khác | ACT 19+ or SAT 990+ |
Điều kiện chi tiết
Hàng năm, xét tự động
Học bổng khác của trường
Boise State University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 12.866 USD |
Cử nhân |
GPA 3.20-4.0 - Tiếng Anh Ko xét ACT 21+ or SAT 1060+ |
Giá trị: 15.000 USD mỗi năm |
Cử nhân |
GPA 3.90-4.0 - Tiếng Anh Ko xét ACT 26+ or SAT 1230+ |
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Mỹ
Temple University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
YouAreWelcomeHere Campaign and Scholarship Giá trị: $20,000 |
Cử nhân |
|
Pace University | Cấp học | Điều kiện |
Undergraduate Direct Entry scholarship Giá trị: up to 29,500 USD |
Cử nhân |
|
Grier School | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 30.745 USD |
Trung học |
Nộp hồ sơ và phỏng vấn trực tiếp với trường |
University of Hartford | Cấp học | Điều kiện |
Master s International Year(2 and 3 semesters) Giá trị: Up to $8,000 |
Dự bị thạc sĩ |
GPA 2.5 - Tiếng Anh 5.5 Interview |
Boise State University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 15.000 USD mỗi năm |
Cử nhân |
GPA 3.90-4.0 - Tiếng Anh Ko xét ACT 26+ or SAT 1230+ |
Học bổng khác trên thế giới
University of Northampton, UK | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
The University of Northampton International Scholarship Giá trị: 30% |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
The University of Manchester, UK | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: GBP 2000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
MacEwan University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $10.000 CAD – $14.000 CAD |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 95-100% hoặc > 3.99
|
, UK | Cấp học | Điều kiện |
Academic Excellent Scholarship Giá trị: 500 GBP |
Cử nhân |
|
Cranfield University, UK | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Tin tức du học mới nhất