Merit-Based Scholarship
Merit-Based Scholarship
Merit-Based Scholarship
Saint Louis University có tên trong Top 100 các trường ĐH quốc gia hàng đầu của Mỹ với bề dày lịch sử 200 năm. Học tập tại các khu học xá tại Mỹ và Tây BanNha, bạn sẽ nhận được một nền giáo dục đẳng cấp được thiết kế để giúp bạn có những bước chuẩn bị cho thành công trong lĩnh vực bạn đã chọn.
Trường cấp học bổng | Saint Louis University (SLU) |
Tên chương trình học bổng | Merit-Based Scholarship |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng | $3,000 - $20,000 per year |
Hạn nộp | December 1 – Priority Deadline |
Điều kiện chi tiết
Xét theo hồ sơ
Học bổng khác của trường
Saint Louis University (SLU) | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Martin Luther King Jr. Scholarship Giá trị: $13,000 per year minimum when combined with merit |
Cử nhân |
GPA 3.25+ 1130+ SAT / 23+ ACT / Separate application |
Giá trị: Full tuition |
Cử nhân |
GPA 3.85 1360+ SAT hoặc 30+ ACT. Hồ sơ xin học bổng nộp riêng |
International Year One Scholarship Giá trị: $4,000 - $10,000 average |
Đại học quốc tế năm 1 |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Mỹ
Aviation Institute of Maintenance | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
International Student Scholarship - AIM Giá trị: $2,500 |
Cử nhân |
|
Temple University | Cấp học | Điều kiện |
YouAreWelcomeHere Campaign and Scholarship Giá trị: $20,000 |
Cử nhân |
|
Oglethorpe University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $ 16000-$21000 |
Cử nhân |
|
Rollins College | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $27,000/năm |
Cử nhân |
GPA >3.5
|
CATS Academy Boston | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 100% học phí và chi phí ăn ở |
Trung học |
|
Học bổng khác trên thế giới
Wittenborg University, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Orange Tulip Scholarship (OTS) Giá trị: €7.500 |
Thạc sĩ |
Tiếng Anh IELTS từ 6.0 hoặc TOEFL tương đương Không yêu cầu GMAT, MSc không yêu cầu kinh nghiệm, MBA yêu cầu kinh nghiệm min 3 năm |
Adcote School, UK | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 50% |
Trung học |
|
Tilburg University, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
Orange Knowledge Program (OKP) Giá trị: 100% học phí |
Thạc sĩ |
|
Australian National University ANU, Australia | Cấp học | Điều kiện |
ANU College of Business & Economics South East Asia Merit Scholarship Giá trị: 20% học phí |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 8.0 trở lên - Tiếng Anh 6.5 trở lên
|
The University of Adelaide, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 25% học phí |
Thạc sĩ |
|
Tin tức du học mới nhất