Progression Scholarship
Progression Scholarship
Progression Scholarship
Trường Australian National University tọa lạc tại ngay thủ đô Canberra của Úc, trong hơn 70 năm trường đã nỗ lực để trở thành một trong những trung tâm hàng đầu thế giới về nghiên cứu, và có thành tích xuất sắc trong việc giảng dạy. Nhiều giải Nobel trong nghiên cứu được trao cho lĩnh vực y học, kinh tế, vật lí,...Những giáo viên của trường đóng góp rộng rãi trong việc nâng cao chất lượng học tập và giảng dạy trong giáo dục đại học, theo Australian Awards for University Teaching - AAUT có đến 9 giáo viên của ANU đã trở thành những giáo viên xuất sắc nhất của Úc.
Trường cấp học bổng | Australian National University ANU |
Tên chương trình học bổng | Progression Scholarship |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng |
AU$25.000
For the First Year Only |
Điều kiện tóm tắt | |
GPA | Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học |
Tiếng anh | Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học |
Điều kiện chi tiết
HB sẽ được hoàn trả sau khi sinh viên bắt đầu khóa học
Học bổng khác của trường
Australian National University ANU | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
ANU College of Business & Economics Terrell Scholarship Giá trị: $5,000 - $10,000/year |
Cử nhân |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
ANU College of Business & Economics International Merit Scholarship Giá trị: 50% |
Cử nhân |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Giá trị: $25.000 |
Cao đẳng , Dự bị đại học |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Foundation & Diploma Scholarship Giá trị: AU$ 2,500 – 5,000 |
Cao đẳng , Dự bị đại học |
GPA 8.0 trở lên Phỏng vấn |
ANU Visual Arts Endowment Scholarship Giá trị: 5.000 USD |
Cử nhân |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Úc
Flinders University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Scholarships available for courses in Business, Engineering, IT and Science. Giá trị: 25% học phí năm đầu tiên |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Australian National University ANU | Cấp học | Điều kiện |
ANU College of Business & Economics South East Asia Merit Scholarship Giá trị: 20% học phí |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 8.0 trở lên - Tiếng Anh 6.5 trở lên
|
University of Southern Queensland (USQ) | Cấp học | Điều kiện |
Incoming Study Abroad International Travel Grant Giá trị: $2,000 |
Cử nhân |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
The University of Queensland - UQ | Cấp học | Điều kiện |
TC Beirne School of Law Scholarship for International Students Giá trị: 25% - 50% học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Taylors College Perth | Cấp học | Điều kiện |
Học bổng đầu vào dành cho học sinh chương trình Foundation và Diploma Giá trị: 10,000 |
Cao đẳng , Dự bị đại học |
Phỏng vấn với đại diện tuyển sinh |
Học bổng khác trên thế giới
Birmingham City University, UK | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: GBP 2,000 |
Thạc sĩ |
|
Bellerbys College, UK | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 70% |
Trung học |
|
Simmons University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 50% (up to £27,000) |
Cử nhân |
GPA 3.0 - Tiếng Anh 6.5 ielts Letter of recommendation, Interview, SOP |
London Business School, UK | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: Upto 50% |
Thạc sĩ |
|
Maastricht School of Management (MsM), Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: Up to 50% học phí |
Thạc sĩ |
|
Tin tức du học mới nhất