Science and Engineering International UG Merit Scholarship
Science and Engineering International UG Merit Scholarship
Science and Engineering International UG Merit Scholarship
Trường Đại học University of Leicester là nơi mang đến những khám phá mới và nghiên cứu mang tính đột phá. Cùng với các sinh viên Leicester liên tục cố gắng sử dụng chuyên môn học thuật trong giảng dạy để nâng cao hiểu biết về thế giới cũng như có thể mang lại cuộc sống tốt hơn. Một số nghiên cứu của Leicester cũng đã góp phần vào những tiến bộ trong khoa học, y học và kiến thức lịch sử.
Trường cấp học bổng | University of Leicester |
Tên chương trình học bổng | Science and Engineering International UG Merit Scholarship |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng | £3,000 or £5,000 |
Thông tin chi tiết
Dành cho sinh viên có thành tích suất xắc, đăng ký khóa học Science and engineering nhập học 09/23 hoặc 01/24
Học bổng khác của trường
University of Leicester | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: £4,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
The Lincoln Global Leaders Scholarship Giá trị: 50% |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Global Undergraduate Scholarships Giá trị: £2,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
School of Business International UG Merit Scholarship Giá trị: £3,000 |
Cử nhân |
|
Media, Communications and Sociology International UG Merit Scholarship Giá trị: £3,000 - £5,000 |
Cử nhân |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
Aston University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Women in Engineering Scholarship Giá trị: £6,000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Anglia Ruskin University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £500 up to £12,500 (1 năm) |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Aberystwyth University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £1,000 |
Cử nhân |
cho những sinh viên học giỏi trong cuộc thi Học bổng tuyển sinh nhưng suýt bỏ lỡ việc nhận Học bổng |
Bangor University | Cấp học | Điều kiện |
Chevening Universities Wales Vietnam Scholarship Giá trị: Full fee waiver |
Thạc sĩ |
Có bằng cử nhân và ít nhất 2 năm kinh nghiệm |
Sheffield Hallam University | Cấp học | Điều kiện |
Vice Chancellor’s Award for South East Asia Giá trị: £3,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Học bổng khác trên thế giới
Illinois State University, USA | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Học bổng Pathway Progression 2 Giá trị: $5,000 |
Dự bị đại học |
GPA 3.5
|
Griffith University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
International Student Excellence Scholarship – Postgraduate Coursework Giá trị: 25% học phí |
Thạc sĩ |
GPA 3.0
|
Edith Cowan University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
International Undergraduate Merit Scholarship Giá trị: Giảm 20% học phí |
Cử nhân |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của môn học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của môn học
|
Columbia Academy (Downtown Vancouver), Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 300- 500 CAD |
Trung học |
GPA 85%
|
ICMS - International College of Management, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: Up to 15,000 AUD |
GPA 8.0 - Tiếng Anh IELTS 6.5
|
Tin tức du học mới nhất