International Scholarship
International Scholarship
University of Northampton International Scholarship
Trường Đại học Northampton được thành lập vào năm 1924 với tên gọi Northampton Technical College. Trải qua 73 năm, trường trải qua 2 lần sát nhập lớn, trở thành trường cao đẳng Northampton vào năm 1999 và đến năm 2005 trường đại học Northampton đã được thành lập- một cơ sở năng động và hiện đại đáp ứng tất cả các nhu cầu và sở nguyện về giáo dục.
| Trường cấp học bổng | University of Northampton |
| Tên chương trình học bổng | University of Northampton International Scholarship |
| Loại học bổng | Học bổng hàng năm |
| Cấp học | Cử nhân , Thạc sĩ |
| Giá trị học bổng | 30% học phí |
| Chuyên ngành |
Tất cả các khóa học và chuyên ngành Học bổng x 3 năm nếu học sinh không fail môn nào. |
| Điều kiện tóm tắt | |
| GPA | 7.0 |
| Tiếng anh | 6.0 |
Thông tin chi tiết
Giá trị: lên đến 30% học phí
- Học bổng được trao hàng năm
- Tiêu chí: - Điểm trung bình môn
- GPA 7.0/10 trở lên – 10%
- GPA 7.5/10 trở lên – 20%
- GPA 8.0/10 trở lên – 30%
- Điểm IELTS:
- Bậc đại học: 6.0
- Bậc sau đại học: 6.5 không kỹ năng nào dưới 5.5
ĐẠI DIỆN TUYỂN SINH
NAM PHONG EDUCATION
Văn phòng HN:
Tầng 7 tòa nhà HCMCC 2B Văn Cao - Liễu Giai, Hà Nội
Hotline 090 17 34 288
Văn phòng HCM:
253 Điện Biên Phủ, P7, Q3, HCM
Hotline 093 205 3388
EMAIL: contact@duhocnamphong.vn
Học bổng khác của trường
| University of Northampton | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Giá trị: 500 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
|
International Graduate Scholarship Giá trị: 50% học phí |
Thạc sĩ |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
| University of Buckingham | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Vice Chancellor’s Regional Scholarship Giá trị: 2000 |
Cử nhân |
|
| Aston University | Cấp học | Điều kiện |
|
Postgraduate Merit Scholarship Giá trị: £2,000 |
Thạc sĩ |
GPA 7.0 - Tiếng Anh 6.0-6.5
|
| University of Leicester | Cấp học | Điều kiện |
|
Citizens of Change Scholarship Giá trị: 50% |
Cử nhân |
|
| Teesside University | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: £10,000 |
Thạc sĩ |
|
| Edge Hill University | Cấp học | Điều kiện |
|
Postgraduate Excellence Scholarship Giá trị: £3,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Học bổng khác trên thế giới
| Oglethorpe University, USA | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Giá trị: $ 16000-$21000 |
Cử nhân |
|
| Southern Cross University - SCU, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
2019 Academic Business Scholarships Giá trị: Lên đến $8,000 AUD |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA Đáp ứng nhu cầu đầu vào của môn học - Tiếng Anh Đáp ứng nhu cầu đầu vào của môn học
|
| Thomas Jefferson University, USA | Cấp học | Điều kiện |
|
International Merit Scholarship Giá trị: $15,000 tới - $26,000 |
Cử nhân |
GPA 3.0
|
| La Trobe University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
La Trobe University Excellence Scholarship Giá trị: up to 50% cho toàn bộ khóa học |
Cử nhân , Thạc sĩ , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 80% - Tiếng Anh Đáp ứng được nhu cầu đầu vào của trường Academic performance, extra-curricular activities, and any other outstanding achievements. |
| Westtown School, USA | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: $2,500 to $15,000 |
Trung học |
|
Tin tức du học mới nhất
Northampton, England, UK