International Scholarship
International Scholarship
University of Northampton International Scholarship
Trường Đại học Northampton được thành lập vào năm 1924 với tên gọi Northampton Technical College. Trải qua 73 năm, trường trải qua 2 lần sát nhập lớn, trở thành trường cao đẳng Northampton vào năm 1999 và đến năm 2005 trường đại học Northampton đã được thành lập- một cơ sở năng động và hiện đại đáp ứng tất cả các nhu cầu và sở nguyện về giáo dục.
Trường cấp học bổng | University of Northampton |
Tên chương trình học bổng | University of Northampton International Scholarship |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng | 30% học phí |
Chuyên ngành |
Tất cả các khóa học và chuyên ngành Học bổng x 3 năm nếu học sinh không fail môn nào. Học phí năm 2021: 13,000. Sau học bổng học phí còn 9100 GBP. |
Điều kiện tóm tắt | |
GPA | 8.0 |
Điều kiện khác | Học Direct, duy trì điểm C trở lên trong quá trình học |
ĐẠI DIỆN TUYỂN SINH
NAM PHONG EDUCATION
Văn phòng HN:
Tầng 7 tòa nhà HCMCC 2B Văn Cao - Liễu Giai, Hà Nội
Hotline 090 17 34 288
Văn phòng HCM:
253 Điện Biên Phủ, P7, Q3, HCM
Hotline 093 205 3388
EMAIL: contact@duhocnamphong.vn
Học bổng khác của trường
University of Northampton | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
The University of Northampton International Scholarship Giá trị: 30% |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
International Scholarship for Foundation Student Giá trị: 50% học phí |
Dự bị đại học |
|
Giá trị: 50% học phí |
Thạc sĩ |
GPA 2.5
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
Bosworth Independent College | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
HỌC BỔNG MERIT KỲ THÁNG 9/2023 TẠI TRƯỜNG BOSWORTH INDEPENDENT SCHOOL Giá trị: Up to 50% |
Trung học , Dự bị đại học |
GPA 85% - Tiếng Anh IELTS 6.0 + Phỏng vấn + bài test |
Swansea University | Cấp học | Điều kiện |
Undergraduate International Excellence Scholarship Giá trị: Up to £6,000 |
|
|
University of Stirling | Cấp học | Điều kiện |
INTO University of Stirling JV Progression Scholarships Giá trị: Up to £4,000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Queen's University Belfast | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 10% tổng chi phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
dành riêng cho sinh viên mới đang giữ unconditional letter và trả phí đầy đủ |
The University of Edinburgh | Cấp học | Điều kiện |
Robertson International Scholarships Giá trị: £1,000 |
Cử nhân |
|
Học bổng khác trên thế giới
University of Manitoba, Canada | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: $3,000 |
GPA 9.5
|
|
Australian National University ANU, Australia | Cấp học | Điều kiện |
ANU College of Business & Economics Community Engagement Award Giá trị: 1000 USD |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 60%
|
University of Tasmania, Australia | Cấp học | Điều kiện |
International Women in Maritime Engineering Scholarship Giá trị: 75% - 100% Undergraduate for Frist year |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Lipscomb University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $1,500 - $3,000 |
Cử nhân |
|
Wittenborg University, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
Orange Tulip Scholarship (OTS) Giá trị: €5.000 |
Cử nhân |
Tiếng Anh IELTS từ 6.0 hoặc TOEFL tương đương Học ít nhất 3 năm tại trường |
Tin tức du học mới nhất