Macquarie University Alumni Scholarship
Macquarie University Alumni Scholarship
Macquarie University Alumni Scholarship
Nếu bạn đang muốn tìm kiếm một nơi sinh sống và học tập thì không đâu khác ngoài Sydney. Thành phố trong mơ của nhiều quốc gia khác về tỷ lệ an toàn, năng động, thân thiện, đa văn hóa. Úc nối tiếng có lối sống phóng khoáng, thoải mái, tiêu chuẩn cao đặc biệt là trong đời sống và giáo dục. Rất hoan nghênh đến với Macquarie University - MQ, trường đại học công lập luôn đứng trong top đầu các trường đại học của Úc. Với chất lượng nền giáo dục tiêu chuẩn cao sẽ đem lại cho du học sinh nhiều cơ hội trải nghiệm học tập tiêu chuẩn của thế giới.
Trường cấp học bổng | Macquarie University - MQ |
Tên chương trình học bổng | Macquarie University Alumni Scholarship |
Cấp học | Thạc sĩ |
Giá trị học bổng | 10% học phí |
Học bổng khác của trường
Macquarie University - MQ | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: lên đến 15.000 AUD mỗi năm |
Cử nhân |
|
Macquarie University ASEAN Scholarship Giá trị: 10.000 USD |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Úc
Australian National University ANU | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 25% học phí |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 8.0 trở lên - Tiếng Anh 6.5 trở lên
|
Canberra - University of Canberra (UC) | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $2000 for Diploma and Foundation, $1000 for GCAF |
Cao đẳng , Dự bị đại học |
|
La Trobe University | Cấp học | Điều kiện |
La Trobe South East Asia Scholarship Giá trị: 30% |
Cử nhân , Thạc sĩ , Chứng chỉ sau đại học |
|
Western Sydney University - Sydney Campus | Cấp học | Điều kiện |
Vice-Chancellor's Academic Excellence Postgraduate Scholarships Giá trị: 50% all tuition fee for 2 years |
Thạc sĩ |
GPA 5.95/7 - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu học bổng
|
The University of Newcastle Úc (UoN) | Cấp học | Điều kiện |
ASEAN Exellence Scholarship (UG and PG) Giá trị: Up to AU$ 50,000 (AU$10,000/năm) |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Học bổng khác trên thế giới
Hanze University Groningen, University of Applied Sciences, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Orange Knowledge Program (OKP) Giá trị: 13900 EUR |
Thạc sĩ |
|
St Mary’s University, Twickenham, UK | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: Full tuition fees/3 năm học |
Cử nhân |
|
Queen's University Belfast, UK | Cấp học | Điều kiện |
International Office Undergraduate Scholarship Giá trị: £2500 or £3000 |
Cử nhân |
|
FIC Fraser International College (Simon Fraser University), Canada | Cấp học | Điều kiện |
Vietnamese Student Scholarship Giá trị: 3,000 |
GPA 7.0 - Tiếng Anh 6.0 overall with minimum 6.0 in Reading and Writing and 5.5 in Speaking and Listening Application form, Interview, Scholarship essay |
|
The University of Hull, UK | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £5,000 |
Đại học quốc tế năm 1 , Cử nhân |
|
Tin tức du học mới nhất