British Columbia High School Entrance Scholarships
British Columbia High School Entrance Scholarships
British Columbia High School Entrance Scholarships
Trường Đại học Fraser Valley (UFV - University of Fraser Valley) là trường đại học công lập tại bang British Columuba. Ngôi trường được tìm kiếm nhiều nhất ở bang British Columbia. Fraser Valley University hiện cung cấp hơn 100 chuyên ngành từ Cao đẳng, Đại học và Sau đại học. Sinh viên khi học tập tại trường sẽ có nhiều cơ hội nghề nghiệp linh động trong khuôn viên trường, bán thời gian tại UFV.
| Trường cấp học bổng | University of Fraser Valley. |
| Tên chương trình học bổng | British Columbia High School Entrance Scholarships |
| Cấp học | Cử nhân |
| Giá trị học bổng | $ 5,000 |
| Số lượng | 5 |
| Hạn nộp | 1/4/2020 |
Điều kiện chi tiết
Dành cho 5 ứng viên xuất sắc hàng đầu mỗi năm.
Không cần nộp đơn xin học bổng. Các ứng dụng đủ điều kiện được tự động xét.
Học bổng khác của trường
| University of Fraser Valley. | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
International Regional Entrance Scholarships Giá trị: $ 5,000 |
Cử nhân |
|
|
International Excellence Entrance Scholarships Giá trị: $ 10,000 |
Cử nhân |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Canada
| Fairleigh Dickinson University FDU - Vancouver Campus | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Giá trị: $7,000 |
Chứng chỉ |
|
| Langara College | Cấp học | Điều kiện |
|
International Regional Entrance Scholarship $7.500 CAD Giá trị: 7,500 CAD |
GPA 8.0 trở lên - Tiếng Anh 7.0 các kỹ năng từ 6.5
|
|
| J. Addison School | Cấp học | Điều kiện |
|
Học bổng Vietnamese Student Bursary Giá trị: 4,000 CAD |
Trung học |
GPA Trên 6.0
|
| UIS - Urban International School | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 2000 |
Trung học |
GPA 8.5 - Tiếng Anh Không yêu cầu Học bổng áp dụng cho học sinh đăng ký kỳ nhập học từ 01/2021 - 01/2022 |
| University of Windsor | Cấp học | Điều kiện |
|
Dean’s Renewable Entrance Scholarship Giá trị: $10,000 CAD tổng 4 năm |
Cử nhân |
GPA 90% – 94.99% Duy trì học bổng: Phải đăng ký full-time và giữ GPA tích lũy theo yêu cầu (thường ≥ 75%). |
Học bổng khác trên thế giới
| University of the Arts, London, UK | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
UAL International Postgraduate £40,000 Giá trị: £40,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
| Inholland University of Applied Sciences, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: Tối đa €4.500 |
Cử nhân |
|
| RMIT University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
International Cost of Living Vietnam Scholarships Giá trị: $1.000 |
Dự bị đại học , Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 6.5 - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
| Canberra - University of Canberra (UC), Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
UNIVERSITY OF CANBERRA INTERNATIONAL MERIT SCHOLARSHIP Giá trị: 10% for duration of degree |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 80% - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
| University of Glasgow, UK | Cấp học | Điều kiện |
|
ASBS Global Challenges Scholaship Giá trị: 100% |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Tin tức du học mới nhất
Abbotsford, BC, Canada