Giải thưởng đầu vào High School Awards
Giải thưởng đầu vào High School Awards
High School Awards

Đại học University of Lethbridge hay thường được gọi tắt là uLethbridge hay uLeth nằm tại tỉnh bang Alberta, thành phố Lethbridge. Đây là một trong những trường Đại học có chất lượng đào tạo và nghiên cứu được đánh giá rất cao tại Canada.
Trường cấp học bổng | University of Lethbridge |
Tên chương trình học bổng | High School Awards |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng | 6.000 CAD |
Số lượng | N/A |
Hạn nộp | 15/03 |
Điều kiện chi tiết
- Điểm trung bình môn
- Nhu cầu tài chính
- Kinh nghiệm tình nguyện
- Khả năng nghệ thuật
Học bổng khác của trường
University of Lethbridge | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giải thưởng đầu vào Post-Diploma Awards Giá trị: 300- 2000 CAD |
Cử nhân |
|
Học bổng New Transfer/ Collaborative Giá trị: 300- 2000 CAD |
Cử nhân |
GPA 3.0/4.3
|
Giải thưởng Grade 11 Merit Awards Giá trị: 500- 800 CAD |
Cử nhân |
|
Giải thưởng đầu vào Leadership Awards Giá trị: 5.000 CAD |
Cử nhân |
|
Học bổng Board of Governors’ Relocation Scholarship Giá trị: 500 CAD |
Cử nhân |
GPA 8.0
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Canada
Stanstead College | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 25% - 50% học phí |
Trung học |
GPA 8.5 trở lên Trong thời gian học duy trì GPA trên 6.5 |
Wilfrid Laurier International College | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 4000 |
GPA 6.5 - Tiếng Anh 5.5 Application form, Interview |
|
Ontario Tech University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $10,000 CAD |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA > 8.0
|
Fairleigh Dickinson University FDU - Vancouver Campus | Cấp học | Điều kiện |
International Undergraduate Freshmen Scholarships Giá trị: Up to $32,000 per year |
Cử nhân |
GPA A SAT |
Toronto Academy of EMC | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $1000 CAD - $4000 CAD |
GPA >= 80%
|
Học bổng khác trên thế giới
University Of Surrey, UK | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
International Excellence Award Giá trị: £5,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
SAE University College, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Australia Destination Scholarship Giá trị: 15,000 AUD/năm (up to 3 năm) |
Cao đẳng , Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 8.0
|
Flinders University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Vice-Chancellor International Scholarships Giá trị: 50% |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 95 ATAR
|
Trường Đại học công nghệ Sydney - University of Technology Sydney (UTS), Australia | Cấp học | Điều kiện |
UTS College to UTS Pathway Scholarship Giá trị: 50% học phí (áp dụng kỳ học 2025 & 2026) |
Cử nhân |
GPA > 8.0
|
University of Vermont, USA | Cấp học | Điều kiện |
Global Gateway Program(2 Semesters) Giá trị: $5,000 - $10,000 |
Dự bị đại học |
|
Tin tức du học mới nhất