BU Music Scholarships
BU Music Scholarships
BU Music Scholarships

Trường cấp học bổng | Bournemouth University |
Tên chương trình học bổng | BU Music Scholarships |
Cấp học | Cử nhân , Thạc sĩ |
Giá trị học bổng | 1,150 Bảng ( major) hoặc 450 Bảng ( minor) |
Số lượng | 15 |
Hạn nộp | 30/11/2019 |
Điều kiện chi tiết
Apply khóa full time, có khả năng diễn tả được tài năng âm nhạc, thanh nhạc và đã có kinh nghiệm
Học bổng khác của trường
Bournemouth University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Academic Excellence Scholarship Giá trị: £3,500 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Giá trị: 2000 - 5000 |
Chứng chỉ |
|
Giá trị: 1500 GBP |
Dự bị đại học , Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Foundation Progression Bursary Giá trị: £3,000 |
Dự bị đại học |
|
Giá trị: £5,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
University of Liverpool | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Merit-based Academic Scholarship Giá trị: £1,000 - £2,000 |
Dự bị đại học , Đại học quốc tế năm 1 , Dự bị thạc sĩ |
GPA 7.5 trở lên
|
Anglia Ruskin University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £4,000 |
Thạc sĩ |
|
University of Hertfordshire | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 20% học phí |
Thạc sĩ |
|
University of Gloucestershire | Cấp học | Điều kiện |
International Postgraduate Scholarship Giá trị: 7000 |
Thạc sĩ |
|
Imperial College London | Cấp học | Điều kiện |
International Baccalaureate Excellence Scholarships Giá trị: 3000 GPB/ per year |
Trung học |
|
Học bổng khác trên thế giới
Lawrence School, USA | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Học bổng chương trình thể thao Giá trị: 60% giá trị học phí |
Trung học |
GPA 3.0 Giỏi và yêu thích thể thao + Điểm thi Toefl, Eltis, Ielts + Bảng điểm + Clip thể hiện việc tham gia, yêu thích thể thao cho trường. |
La Trobe University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
College Excellence scholarship Giá trị: Up to 15% |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 6.6 trở lên - Tiếng Anh Đáp ứng nhu cầu đầu vào của trường
|
University of Canada West, Canada | Cấp học | Điều kiện |
UCW - Scholarships for Academic Excellence Giá trị: $ 10,000-$ 20,000 |
Cử nhân |
|
Australian National University ANU, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 10000 USD |
Cử nhân |
|
Deakin University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Deakin International Scholarship Giá trị: 25% học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 65% trở lên
|
Tin tức du học mới nhất