Country Scholarships
Country Scholarships
Country Scholarships

Đại học Bangor University là một trong những ngôi trường cổ kính và có bằng cấp uy tín nhất ở Anh Quốc. Được thành lập vào năm 1884, trường đã có những đóng góp to lớn cho nền giáo dục của quốc gia này. Với hơn 130 năm lịch sử đào tạo, trường đã đào tạo và nâng đỡ cho sinh viên quốc tế đạt được nhiều kết quả cũng như những thành tựu trong các lĩnh vực mà họ đã chọn.
Trường cấp học bổng | Bangor University |
Tên chương trình học bổng | Country Scholarships |
Cấp học | Cử nhân , Thạc sĩ |
Giá trị học bổng | £1,000 - 5,000/năm |
Điều kiện khác | Học bổng xét tự động |
Điều kiện chi tiết
- Đối với học bổng từ £1,000 - 3,000: xét tự động
- Đối với học bổng £5,000: xét dựa trên bảng điểm, GPA từ 8.5 trở lên
Học bổng khác của trường
Bangor University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
GLOBAL WALES POSTGRADUATE SCHOLARSHIP SEPTEMBER 2023 Giá trị: £10,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Giá trị: £5,000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Giá trị: £10,000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Professional Experience Scholarship Giá trị: Lên đến £4,000 |
Thạc sĩ |
ít nhất có 2 năm kinh nghiệm |
Giá trị: 50% học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 70% trở lên
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
University of Bath | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Deans Award for Academic Excellence Scholarship Giá trị: £5,000 |
Cử nhân |
|
University of Stirling | Cấp học | Điều kiện |
INTO University of Stirling JV Progression Scholarships Giá trị: Up to £4,000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Imperial College London | Cấp học | Điều kiện |
International Baccalaureate Excellence Scholarships Giá trị: 3000 GPB/ per year |
Trung học |
|
University of East Anglia (UEA) | Cấp học | Điều kiện |
International Development Scholarship Giá trị: £17600 |
Cử nhân |
|
City University of London | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 25-30% |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Học bổng khác trên thế giới
TAFE NSW , Australia | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
MEMMES (Mining Electrical and Mining Mechanical Engineering Society) scholarship Giá trị: up to $2,000 |
Chứng chỉ |
|
HAN University of Applied Sciences, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: €12.000 |
Cử nhân |
Tiếng Anh IELTS từ 6.5, TOEFL iBT từ 90 hoặc chứng chỉ CAE/ CPE
|
Elmhurst University (Elmhurst College), USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $ 8,000 - $ 17,000 |
Cử nhân |
|
Drew University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $2,500 |
Cử nhân |
|
University of Sydney, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: AU$ 2,500 – 5,000 – 7,500 – 10,000 |
Dự bị đại học |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Tin tức du học mới nhất