Học bổng du học Mỹ bậc Đại học - Cao Đẳng
Học bổng du học Mỹ bậc Đại học - Cao Đẳng
Drew University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Merit Scholarship for New First-Year Students Giá trị: $ 10,000 - $25,000 |
Cử nhân |
|
Giá trị: $2,500 |
Cử nhân |
|
Giá trị: $1,000 ($4,000 trong 4 năm) |
Cử nhân |
|
Culver Stockton College | Cấp học | Điều kiện |
Học bổng trường Culver Stockton College Giá trị: 6.695 USD |
Cử nhân |
|
Oglethorpe University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $ 16000-$21000 |
Cử nhân |
|
Lipscomb University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $1,500 - $3,000 |
Cử nhân |
|
Giá trị: Học bổng toàn phần |
Cử nhân |
|
Giá trị: $ 7.000 - $ 15.000 |
Cử nhân |
|
James Madison University | Cấp học | Điều kiện |
Madison Award for Academic Excellence Giá trị: $4,000 - $10,000 |
Cử nhân |
GPA 3.0
|
Dingledine-Bluestone Scholarships Giá trị: $ 12,206 |
Cử nhân |
GPA 3.6
|
Giá trị: $ 5,000 |
Cử nhân |
GPA 2.8
|
California State University Northridge | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $7,500 |
Cử nhân |
GPA 3,25
|
Giá trị: $ 10,000 |
Cử nhân |
GPA 3.5
|
Giá trị: $250 đến $8,000 |
Cao đẳng , Cử nhân |
GPA 3.0 or 3.5
|
California State University Fullerton | Cấp học | Điều kiện |
2019-2020 Alumni Association Scholarship Giá trị: $3,000 và $1,000 |
Cử nhân |
GPA 3.0
|
Saint Louis University (SLU) | Cấp học | Điều kiện |
Martin Luther King Jr. Scholarship Giá trị: $13,000 per year minimum when combined with merit |
Cử nhân |
GPA 3.25+ 1130+ SAT / 23+ ACT / Separate application |
Giá trị: Full tuition |
Cử nhân |
GPA 3.85 1360+ SAT hoặc 30+ ACT. Hồ sơ xin học bổng nộp riêng |
Giá trị: $3,000 - $20,000 per year |
Cử nhân |
|
International Year One Scholarship Giá trị: $4,000 - $10,000 average |
Đại học quốc tế năm 1 |
|
George Mason University | Cấp học | Điều kiện |
Undergraduate International Scholarship Giá trị: $ 10,000 |
Đại học quốc tế năm 1 , Cử nhân |
|